22/11/2024 | 05:19 GMT+7, Hà Nội

Bảng giá vé máy bay nội địa Vietnam Airlines tháng 1/2016

Cập nhật lúc: 05/01/2016, 12:55

Bảng giá vé máy bay nội địa Vietnam Airlines tháng 1 /2016 với những chặng bay ngắn như Hà Nội – Vinh, Hà Nội – Đồng Hới có vé máy bay giá rẻ chỉ từ 500,000 đồng. Những chặng bay phổ biến như Hà Nội – Hồ Chí Minh, Hà Nội – Đà Nẵng mức giá vé máy bay cũng chỉ từ 550,000 – 800,000 đồng.

Bảng giá vé máy bay nội địa Vietnam Airlines tháng 1 /2016

Với những chặng bay ngắn như Hà Nội – Vinh, Hà Nội – Đồng Hới có vé máy bay giá rẻ chỉ từ 500,000 đồng. Những chặng bay phổ biến như Hà Nội – Hồ Chí Minh, Hà Nội – Đà Nẵng mức giá vé máy bay cũng chỉ từ 550,000 – 800,000 đồng.


Bảng giá vé máy bay nội địa tháng 1/2016 khởi hành từ Hà Nội 

Điểm điĐiểm đếnGiá vé (VND)Ngày bay
Hà Nội (HAN)
07:40
Buôn Ma Thuột (BMV)
09:20
Từ 1,150,000 VNĐ Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
07:30
Cần Thơ (VCA)
09:40
Từ 1,550,000 VNĐ Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
13:50
Chu Lai (VCL)
15:45
Từ 650, 000 VNĐ Thứ 2, 3, 5 ,7
Hà Nội (HAN)
12:45
Đà Lạt (DLI)
14:35
Từ 800,000 VNĐ Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
06:00
Đà Nẵng (DAD)
07:20
Từ 550,000 VNĐ Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
07:00
Đồng Hới (VDH)
08:25
Từ 500,000 VNĐ Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
05:55
Hồ Chí Minh (SGN)
08:00
Từ 800,000 VNĐ Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
08:55
Huế (HUI)
10:05
Từ 1,050,000 VNĐ Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
07:15
Nha Trang (CRX)
09:00
Từ 800,000 VNĐ Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
07:00
Phú Quốc (PQC)
09:05
Từ 1,550,000 VNĐ Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
06:00
Quy Nhơn (UIH)
07:35
Từ 700,000 VNĐ Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
06:50
Vinh (VII)
07:45
Từ 500,000 VNĐ Hàng ngày

 

Bảng giá vé máy bay nội địa tháng 1/2016 khởi hành từ TPHCM 

Điểm điĐiểm đếnGiá vé (VND)Ngày bay
Hồ Chí Minh (SGN)
06:00
Hà Nội (HAN)
08:05
Từ 800, 000 VNĐ Hàng ngày
Hồ Chí Minh (SGN)
06:05
Buôn Ma Thuột (BMV)
07:05
Từ 600,000 VNĐ Hàng ngày
Hồ Chí Minh (SGN)
05:55
Cà Mau (CAH)
06:55
Từ 1,000,000 VNĐ Hàng ngày
Hồ Chí Minh (SGN)
05:55
Côn Đảo (VCS)
06:55
Từ 900, 000 VNĐ Hàng ngày
Hồ Chí Minh (SGN)
07:00
Đà Nẵng (DAD)
08:20
Từ 550, 000 VNĐ Hàng ngày
Hồ Chí Minh (SGN)
07:05
Đà Lạt (DLI)
07:55
Từ 600, 000 VNĐ Hàng ngày
Hồ Chí Minh (SGN)
15:00
Đồng Hới (VDH)
16:35
Từ 1,350, 000 VNĐ Hàng ngày
Hồ Chí Minh (SGN)
08:00
Hải Phòng (HPH)
10:00
Từ 1,500, 000 VNĐ Hàng ngày
Hồ Chí Minh (SGN)
06:25
Huế (HUI)
07:45
Từ 650, 000 VNĐ Hàng ngày
Hồ Chí Minh (SGN)
09:15
Nha Trang (CRX)
10:15
Từ 500, 000 VNĐ Hàng ngày
Hồ Chí Minh (SGN)
06:30
Phú Quốc (PQC)
07:35
Từ 600, 000 VNĐ Hàng ngày
Hồ Chí Minh (SGN)
06:00
Quy Nhơn (IUH)
07:10
Từ 550, 000 VNĐ Hàng ngày
Hồ Chí Minh (SGN)
06:10
Rạch Giá (VKG)
07:10
Từ 1,150, 000 VNĐ Hàng ngày
Hồ Chí Minh (SGN)
12:10
Thanh Hóa (THD)
14:05
Từ 1,500, 000 VNĐ Hàng ngày
Hồ Chí Minh (SGN)
07:00
Vinh (VII)
08:50
Từ 1,150, 000 VNĐ Hàng ngày


Lưu ý:

  • Giá vé một chiều chưa bao gồm thuế và phụ phí
  • Giá vé có thể thay đổi tùy thời điểm đặt vé
  • Liên hệ trực tiếp với nhân viên phòng vé để biết thông tin các hành trình bay khác