Bảng giá vé Vietnam Airlines chặng bay từ Việt Nam - Đông Nam Á
Cập nhật lúc: 06/11/2015, 01:30
Cập nhật lúc: 06/11/2015, 01:30
Từ |
Đến |
Giá khứ hồi/Đơn vị tính |
Xuất vé |
Ngày bay |
Loại giá vé |
|
Phú Quốc |
Siem Reap |
9 |
USD |
27/05/15-30/12/15 |
28/04/15-31/03/16 |
Siêu Tiết kiệm |
Hà Nội |
Yangon |
50 |
USD |
27/05/15-30/12/15 |
05/05/15-07/02/16 15/02/16-31/03/16 |
Siêu Tiết kiệm |
Tp. Hồ Chí Minh |
Yangon |
90 |
USD |
27/05/15-30/12/15 |
05/05/15-07/02/16 15/02/16-31/03/16 |
Siêu Tiết kiệm |
Hà Nội |
Bangkok |
229 |
USD |
27/05/15-30/12/15 |
05/05/15-31/05/15 17/08/15-27/08/15 03/09/15-30/11/15 04/01/16-07/02/16 15/02/16-31/03/16 |
Thương gia tiết kiệm |
Hà Nội |
Bangkok |
39 |
USD |
27/05/15-30/12/15 |
05/05/15-31/05/15 17/08/15-27/08/15 03/09/15-30/11/15 04/01/16-07/02/16 15/02/16-31/03/16 |
Siêu Tiết kiệm |
Tp. Hồ Chí Minh |
Bangkok |
299 |
USD |
27/05/15-30/12/15 |
05/05/15-31/05/15 17/08/15-27/08/15 03/09/15-30/11/15 04/01/16-07/02/16 15/02/16-31/03/16 |
Thương gia tiết kiệm |
Tp. Hồ Chí Minh |
Bangkok |
39 |
USD |
27/05/15-30/12/15 |
05/05/15-31/05/15 17/08/15-27/08/15 03/09/15-30/11/15 04/01/16-07/02/16 15/02/16-31/03/16 |
Siêu Tiết kiệm |
Hà Nội |
Kuala Lumpur |
269 |
USD |
27/05/15-30/12/15 |
05/05/15-31/05/15 17/08/15-27/08/15 03/09/15-30/11/15 04/01/16-07/02/16 15/02/16-31/03/16 |
Thương gia tiết kiệm |
Hà Nội |
Kuala Lumpur |
50 |
USD |
27/05/15-30/12/15 |
05/05/15-31/05/15 17/08/15-27/08/15 03/09/15-30/11/15 04/01/16-07/02/16 15/02/16-31/03/16 |
Siêu Tiết kiệm |
Tp. Hồ Chí Minh |
Kuala Lumpur |
259 |
USD |
27/05/15-30/12/15 |
05/05/15-31/05/15 17/08/15-27/08/15 03/09/15-30/11/15 04/01/16-07/02/16 15/02/16-31/03/16 |
Thương gia tiết kiệm |
Tp. Hồ Chí Minh |
Kuala Lumpur |
9 |
USD |
27/05/15-30/12/15 |
05/05/15-31/05/15 17/08/15-27/08/15 03/09/15-30/11/15 04/01/16-07/02/16 15/02/16-31/03/16 |
Siêu Tiết kiệm |
Hà Nội |
Singapore |
269 |
USD |
27/05/15-30/12/15 |
05/05/15-31/05/15 17/08/15-27/08/15 03/09/15-30/11/15 04/01/16-07/02/16 15/02/16-31/03/16 |
Thương gia tiết kiệm |
Hà Nội |
Singapore |
59 |
USD |
27/05/15-30/12/15 |
05/05/15-31/05/15 17/08/15-27/08/15 03/09/15-30/11/15 04/01/16-07/02/16 15/02/16-31/03/16 |
Siêu Tiết kiệm |
Tp. Hồ Chí Minh |
Singapore |
399 |
USD |
27/05/15-30/12/15 |
05/05/15-31/05/15 17/08/15-27/08/15 03/09/15-30/11/15 04/01/16-07/02/16 15/02/16-31/03/16 |
Thương gia tiết kiệm |
Tp. Hồ Chí Minh |
Singapore |
30 |
USD |
27/05/15-30/12/15 |
05/05/15-31/05/15 17/08/15-27/08/15 03/09/15-30/11/15 04/01/16-07/02/16 15/02/16-31/03/16 |
Siêu Tiết kiệm |
Phú Quốc |
Singapore |
3 |
USD |
27/05/15-30/12/15 |
05/05/15-31/05/15 17/08/15-27/08/15 03/09/15-30/11/15 04/01/16-07/02/16 15/02/16-31/03/16 |
Siêu Tiết kiệm |
Tp. Hồ Chí Minh |
Jakarta |
90 |
USD |
27/05/15-30/12/15 |
05/05/15-10/07/15 25/07/15-20/12/15 04/01/16-07/02/16 15/02/16-31/03/16 |
Siêu Tiết kiệm |
Hà Nội |
Jakarta |
110 |
USD |
27/05/15-30/12/15 |
05/05/15-10/07/15 25/07/15-20/12/15 04/01/16-07/02/16 15/02/16-31/03/16 |
Siêu Tiết kiệm |
Vinh |
Vientiane |
39 |
USD |
27/05/15-30/12/15 |
28/04/15-31/03/16 |
Tiết kiệm đặc biệt |
Lưu ý:
- Giá vé máy bay chưa bao gồm thuế và lệ phí.
- Tùy thuộc vào tình trạng chỗ, các mức giá vé cao hơn có thể được áp dụng.
Loại giá vé máy bay | Hạng đặt chỗ | Thay đổi | Hoàn vé | Thời hạn dừng tối thiểu | Thời hạn dừng tối đa | Chọn chỗ khi mua vé | Hệ số cộng dặm (*) |
Thương gia linh hoạt | J, C | Miễn phí | Miễn phí | Không áp dụng | 12 tháng | Được chọn chỗ | 2.00/dặm |
Thương gia tiết kiệm | D | Được phép, phí 20USD | Được phép, phí 20USD | Không áp dụng | 12 tháng | Được chọn chỗ | 1.50/dặm |
Phổ thông đặc biệt linh hoạt | W | Miễn phí | Miễn phí | Không áp dụng | 12 tháng | Được chọn chỗ | 1.25/dặm |
Phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn | Z | Được phép, phí 20USD | Được phép, phí 20USD | Không áp dụng | 12 tháng | Được chọn chỗ | 1.25/dặm |
Phổ thông linh hoạt | Y | Miễn phí | Miễn phí | Không áp dụng | 12 tháng | Được chọn chỗ | 1.10/dặm |
Phổ thông tiêu chuẩn | B, M, S | Miễn phí | Được phép, phí 20USD | Không áp dụng | 6 tháng | Được chọn chỗ | 1.00/dặm |
Phổ thông tiết kiệm | H, K, L, Q | Trước ngày khởi hành đầu tiên ghi trên vé: được phép, phí 20USD Từ ngày khởi hành: được phép, phí 30USD |
Trước ngày khởi hành đầu tiên ghi trên vé: được phép, phí 20USD Từ ngày khởi hành: được phép, phí 30USD |
Không áp dụng | 6 tháng | Được chọn chỗ | 0.75/dặm |
Tiết kiệm đặc biệt | N, R, T, A | Trước ngày khởi hành đầu tiên ghi trên vé: được phép, phí 30USD Từ ngày khởi hành: được phép, phí 50USD |
Trước ngày khởi hành đầu tiên ghi trên vé: được phép, phí 30USD Từ ngày khởi hành: được phép, phí 50USD |
Không áp dụng | 3 tháng | Không được chọn chỗ | 0.25/dặm (A: không cộng dặm) |
Siêu tiết kiệm | U, E, P | Không được phép | Không được phép | Không áp dụng | 1 tháng | Không được chọn chỗ | U, E: Không cộng dặm (P: 0.25/dặm) |
01:30, 06/11/2015
12:23, 10/10/2015
00:18, 09/10/2015
09:27, 08/10/2015
13:25, 25/07/2015