22/11/2024 | 05:00 GMT+7, Hà Nội

Bảng giá vé máy bay quốc tế Vietnam Airlines tháng 1/2016

Cập nhật lúc: 04/01/2016, 16:34

Hãng hàng không Vietnam Airlines thông báo bảng giá vé máy bay quốc tế tháng 1/2016 cho hành khách chuẩn bị hành trình du lịch đến một số nước nổi tiếng như Sydney, Seoul, Bangkok, Kuala Lumpur,...

Bảng giá vé máy bay quốc tế Vietnam Airlines tháng 1/2016

Bảng giá vé máy bay quốc tế Vietnam Airlines tháng 1/2016.

Vé máy bay đến các thành phố ở khu vực Đông Nam Á như Bangkok, Kuala Lumpur, Singapore cũng ở mức hợp lý từ 1,200,000 – 1,500,000 đồng. 

Bảng giá vé máy bay quốc tế tháng 1/2016 khởi hành từ Hà Nội
 

Điểm điQuá cảnhĐiểm đếnGiá vé (VND)Ngày bay
Hà Nội (HAN)
23:20
Paris (CDG)
07:00 – 08:45
Amsterdam (AMS)
10:00
Từ 13,529,000 VNĐ Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
11:20
Hồ Chí Minh (SGN)
13:20 – 20:35
Sydney (SYD)
08:15
Từ 13,529,000 VNĐ Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
12:20
Hồ Chí Minh (SGN)
14:20 – 21:00
Melbourne (MEL)
08:35
Từ 13,529,000 VNĐ Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
10:35
_ Moscow (MOW)
16:55
Từ 10,823,000 VNĐ Thứ 3, 7
Hà Nội (HAN)
00:55
_ London (LON)
07:40
Từ 13529,000 VNĐ Thứ 3, 6
Hà Nội (HAN)
23:20
Paris (CDG)
07:00 – 12:40
Rome (ROM)
14:45
Từ 13,529,000 VNĐ Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
10:25
_ Seoul (ICN)
16:35
Từ 6,314,000 VNĐ Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
00:45
_ Tokyo (NRT)
07:35
Từ 11,274,000 VNĐ Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
10:10
_ Beijing (PEK)
14:45
Từ 4,961,000 VNĐ Thứ 3, 4, 6, 7, CN
Hà Nội (HAN)
09:00
_ Bangkok (BKK)
10:50
Từ 1,917,000 VNĐ Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
14:55
_ Kuala Lumpur (KUL)
19:00
Từ 1,804,000 VNĐ Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
07:45
_ Singapore (SIN)
11:55
Từ 2,255,000 VNĐ Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
09:40
_ Phnom Penh (PNH)
13:00
Từ 4,397,000 VNĐ Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
10:00
_ Vientiane (VTE)
11:15
Từ 2,255,000 VNĐ Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
08:00
Đài Bắc (TPE)
12:05 – 23:50
Los Angeles (LAX)
20:35
Từ 10,147,000 VNĐ Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
22:45
Frankfurt (FRA)
06:00 – 13:45
New York (JFK)
16:45
Từ 16,010,000 VNĐ Tứ 2, 5, 7, CN
Hà Nội (HAN)
08:20
Đài Bắc (TPE)
12:05 – 23:40
San Francisco (SFO)
20:00
Từ 10,147,000 VNĐ Tứ 5, 6, 7, CN



Bảng giá vé máy bay quốc tế tháng 1/2016 khởi hành từ TPHCM
 

Điểm điQuá cảnhĐiểm đếnGiá vé (VND)Ngày bay
Hồ Chí Minh (SGN)
21:00
_ Melbourne (MEL)
08:35
Từ 13,529,000 VNĐ Hàng ngày
Hồ Chí Minh (SGN)
20:35
_ Sydney (SYD)
08:15
Từ 13,529,000 VNĐ Hàng ngày
Hồ Chí Minh (SGN)
09:20
Paris (CDG)
17:15 – 08:45
Amsterdam (AMS)
10:00
Từ 12,402,000 VNĐ Hàng ngày
Hồ Chí Minh (SGN)
10:20
_ Moscow (MOW)
16:55
Từ 10,823,000 VNĐ Thứ 4, CN
Hồ Chí Minh (SGN)
00:05
_ Seoul (ICN)
07:10
Từ 6,314,000 VNĐ Hàng ngày
Hồ Chí Minh (SGN)
00:30
_ Tokyo (NRT)
08:00
Từ 11,274,000 VNĐ Hàng ngày
Hồ Chí Minh (SGN)
06:00
Hà Nội (HAN)
08:05 – 10:10
Beijing (PEK)
14:45
Từ 4,960,000 VNĐ Hàng ngày
Hồ Chí Minh (SGN)
08:50
_ Bangkok (BKK)
10:20
Từ 1,579,000 VNĐ Hàng ngày
Hồ Chí Minh (SGN)
10:10
_ Kuala Lumpur (KUL)
13:00
Từ 1,241,000 VNĐ Hàng ngày
Hồ Chí Minh (SGN)
09:15
_ Singapore (SIN)
12:10
Từ 1,579,000 VNĐ Hàng ngày
Hồ Chí Minh (SGN)
16:30
Tokyo (NRT)
21:05 – 23:50
Los Angeles (LAX)
20:35
Từ 10,147,000 VNĐ Thứ 2, 3, 4, 5, 6
Hồ Chí Minh (SGN)
16:30
Đài Bắc (TPE)
21:05 – 23:40
San Francisco (SFO)
20:00
Từ 10,147,000 VNĐ Thứ 3, 4, 5, 6, 7
Hồ Chí Minh (SGN)
22:00
Frankfurt (FRA)
06:30 – 13:45
New York (JFK)
16:45
Từ 16,010,000 VNĐ Thứ 3, 4, 7, CN
Hồ Chí Minh (SGN)
08:45
_ Phnom Penh (PNH)
09:30
Từ 2,481,000 VNĐ Hàng ngày
Hồ Chí Minh (SGN)
16:05
_ Vientiane (VTE)
19:15
Từ 4,397,000 VNĐ Hàng ngày

Lưu ý:

  • Giá vé một chiều chưa bao gồm thuế và phụ phí.
  • Giá vé có thể thay đổi tùy thời điểm đặt vé.
  • Liên hệ trực tiếp với nhân viên phòng vé để biết thông tin các hành trình bay khác.