Bảng giá ô tô Huyndai mới nhất cập nhật tháng 11/2015
Cập nhật lúc: 25/11/2015, 22:20
Cập nhật lúc: 25/11/2015, 22:20
Hyundai hiện có nhà máy lắp ráp tại Ninh Bình với hai mẫu Avante và SantaFe, tuy nhiên thông qua nhà phân phối chính thức Hyundai Thành Công vẫn tiếp tục nhập khẩu khá nhiều mẫu xe trực tiếp từ Hàn Quốc, Ấn Độ về Việt Nam.
Dưới đây là bảng giá các mẫu xe của Hyundai tại Việt Nam (đã bao gồm thuế GTGT, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB) và cập nhật mới nhất tháng 11/2015:
Mẫu xe | Ghi chú | Động cơ(cc) | Hộp số | Công suất(Kw) | Mô-men(Nm) | Giá bán(VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
Hyundai Creta (bản máy dầu) |
CBU | 1.6L | 6AT | 95.45/4000 | 260/1900-2750 | 846.000.000 |
Hyundai Creta (bản máy xăng) |
CBU | 1.6L | 6AT | 91.72/6300 | 151/4850 | 806.000.000 |
Hyundai Elantra 1.8 AT 2014 |
CBU | 1.8L | 6AT | 110/6500 | 178/4700 | 769.000.000 |
Hyundai Elantra 1.6 MT 2014 |
CBU | 1.6L | 6MT | 96/6300 | 157/4850 | 649.000.000 |
Hyundai Avante 1.6 AT |
CKD | 1.6L | 4AT | 107/6000 | 186/4600 | 575.000.000 |
Hyundai Accent Blue 1.4 AT 2013 |
CBU | 1.4L | CVT | 75/6000 | 133/4000 | 599.000.000 |
Hyundai Grand i10 1.2 AT |
CBU | 1.2L | 4AT | 64/6000 | 119/4000 | 457.000.000 |
Hyundai Grand i10 1.0 AT |
CBU | 1.0L | 5MT | 49/5500 | 94/3500 | 417.000.000 |
Hyundai SantaFe |
CKD (5 chỗ) | 2.2 CRD-i | 6AT | 145/3800 | 436/1800 2500 | 1.050.000.000 |
Hyundai SantaFe |
CKD (5 chỗ) | 2.4L Xăng | 6AT | 129/6000 | 227/3750 | 999.000.000 |
Hyundai Grand i10 sedan |
CPU | 1,2L | 5MT | 64/6.000 | 120/4.000 | 399.000.000 |
Hyundai SantaFe 2015 |
CKD | diesel 2.2L (bản đặc biệt) | 6AT | 145/3800 | 436/1800 2500 | 1.300.000.000 |
Hyundai SantaFe 2015 |
CKD | diesel 2.2L | 6AT | 145/3800 | 436/1800 2500 | 1.120.000.000 |
Hyundai SantaFe 2015 |
CKD | 2.4L (bản đặc biệt) | 6AT | 130/6000 | 227/3750 | 1.250.000.000 |
Hyundai SantaFe 2015 |
CKD | 2.4L | 6AT | 130/6000 | 227/3750 | 1.070.000.000 |
Hyundai Sonata 2015 |
CBU | 2.0L | 6AT | 117/6200 | 196/4000 | 1.060.000.000 |
Grand i10 Taxi - Giá xe huyndai Grand i10 |
CBU | 1.0L | 5MT | 49/5500 | 91/3500 | 359.000.000 |
Hyundai Accent 2013 |
CBU | 1.4L | 4AT | 81/6300 | 136/5000 | 569.000.000 |
Hyundai i30 |
2013 | Gamma 1.6 MPI | 6AT | 97/6300 | 157/4850 | 757.900.000 |
Hyundai Avante |
2.0 AT (CKD) | 1998 | 4AT | 107/6.000 | 186/4600 | 645.000.000 |
Hyyundai Avante |
1.6 MT (CKD) | 1591 | 5MT | 121/6200 | 152/4200 | 532.200.000 |
Hyundai Tucson |
2.0 AT 4WD (CBU) | 1975 | 4AT | 105/6000 | 184/4500 | 935.000.000 |
Hyundai I20 |
1.4AT (CBU) | 1396 | 4AT | 74/5500 | 136/4200 | 555.000.000 |
Hyundai i10 |
1.0 MT (CBU) | 1086 | 5MT | 51/5500 | 99/4500 | 387.000.000 |
Hyundai Elantra |
1.6 AT (CKD) | 1591 | 4AT | 96/6300 | 157/4850 | 709.000.000 |
Hyundai Accent |
1.4 MT (CBU) | 1399 | 5MT | 71,6/6000 | 125/4700 | 551.200.000 |
06:38, 03/10/2016
00:31, 31/12/2015
14:04, 24/11/2015
19:46, 16/11/2015
01:53, 15/11/2015
00:12, 14/11/2015
14:41, 09/11/2015