22/11/2024 | 08:58 GMT+7, Hà Nội

Bảng giá xe ô tô Kia tháng 11 mới cập nhật

Cập nhật lúc: 15/11/2015, 01:53

Cập nhật bảng giá xe Kia tại Việt Nam tháng 11 năm 2015 với các mẫu xe cơ bản của hãng xe Hàn Quốc bao gồm: Morning, Picanto, K3, Rio, Carens, Sorento,... để lựa chọn cho mình chiếc xe phù hợp nhất.

 BẢNG GIÁ

Mẫu xeGhi chúĐộng cơ(cc)Hộp sốCông suất(Kw)Mô-men(Nm)Giá bán(VNĐ)
Kia Cerato Koup 2.0 AT
Kia Cerato Koup 2.0 AT
CBU 2.0L 6AT 116/6200 142/4000 825.000.000
Kia Morning Si AT 2016
Kia Morning Si AT 2016
CKD 1.25L 4AT 64/6000 120/4000 420.000.000
Kia Morning Si MT 2016
Kia Morning Si MT 2016
CKD 1.25L 5MT 64/6000 120/4000 386.000.000
Kia New Sorento 2WD GAT
Kia New Sorento 2WD GAT
CBU 2.4L Xăng 6AT 130/6000 227/3750 873.000.000
Kia Rondo GAT Premium
Kia Rondo GAT Premium
CKD 2.0L 6AT 112/6500 194/4800 783.000.000
Kia Rondo 2.0 GAT
Kia Rondo 2.0 GAT
CKD 2.0L 6AT 112/6500 194/4800 683.000.000
Kia Rondo 1.7 DAT
Kia Rondo 1.7 DAT
CKD 1.7L 6AT 101/4000 32081725 2500 726.000.000
Kia Soul
Kia Soul
CBU 2.0L 6AT 116/6200 192/4000 770.000.000
Kia Soul
Kia Soul
CBU (Sunroof) 2.0L 6AT 116/6200 192/4000 788.000.000
Kia Rio 5DR AT (full option)
Kia Rio 5DR AT (full option)
5 cửa (CKD) 1.4L 4AT 79/6300 135/4200 590.000.000
Kia Rio 5DR AT
Kia Rio 5DR AT
5 cửa (CKD) 1.4L 4AT 79/6300 135/4200 550.000.000
Kia Morning Si AT
Kia Morning Si AT
CKD 1.25L 4AT 64/6000 120/4000 425.000.000
Kia Sedona 2015
Kia Sedona 2015
CBU Dầu 2.2L 6AT 142/3800 440/1750 2750 1.180.000.000
Kia Sedona 2015
Kia Sedona 2015
CBU Xăng 3.3L 6AT 198/6400 318/5200 1.198.000.000
Kia K3
Kia K3
CKD 2.0L AT 6AT 118/6500 194/4800 705.000.000
Kia K3
Kia K3
CKD 1.6L AT 6AT 95/6300 157/4850 665.000.000
Kia K3
Kia K3
CKD 1.6L 6MT 95/6300 157/4850 595.000.000
Kia Optima
Kia Optima
2.0 GAT (CBU) 1998 6AT 121/6200 198/4600 908.000.000
Kia Sportage
Kia Sportage
2.0 GAT 2WD (CBU) 1998 6AT 116/6200 142/4000 875.000.000
Kia Sorento
Kia Sorento
2.2 DAT 2WD (CKD) 2.2L 6AT 145/3800 437/1800 2500 1.010.000.000
Kia Sorento
Kia Sorento
2.4 DMT 2WD (CKD) 2.2L 6MT 145/3800 422/1800 2500 913.000.000
Kia Sorento
Kia Sorento
2.4 GAT 2WD (CKD) 2349 6AT 130/6000 225/3750 981.000.000
Kia Cerato
Kia Cerato
Hatchback 1.6 GAT (CBU) 1591 6AT 92,5/6300 156/4200 720.000.000

Lưu ý: Giá trên đây chưa bao gồm thuế trước bạ và các phí, lệ phí khác