Cập nhật giá cả một số mặt hàng trong nước và thế giới ngày 17/1/2017
Cập nhật lúc: 17/01/2017, 11:39
Cập nhật lúc: 17/01/2017, 11:39
Mặt hàng | Giá |
Cà phê chè ICE (3/17) | 149,6 Uscent/lb |
Cà phê vối LIFFE (1/17) | 2214 USD/tấn |
Đường trắng LIFFE (3/17) | 534,6 USD/tấn |
Đường thô ICE (3/17) | 20,76 Uscent/lb |
Cao su TOCOM (1/17) | 299,7 Yên/kg |
Thịt lợn Chicago (2/17) | 65,95 UScent/lb |
Gạo thô Chicago (1/17) | 9,65 USD/cwt |
Gỗ xẻ Chicago (1/17) | 305 USD/tbf |
Tiêu sàn KOCHI (Ấn Độ) (giao ngay) | 69390 rupi/tạ |
Mặt hàng | Tỉnh | Giá |
Gà trống ta hơi | An Giang | 110000 đ/kg (bán lẻ) |
Trứng gà ta | An Giang | 35000 đ/chục (bán lẻ) |
Trứng gà công nghiệp | An Giang | 25000 đ/chục (bán lẻ) |
Vịt hơi | An Giang | 55000 đ/kg (bán lẻ) |
Trứng vịt | An Giang | 25000 đ/chục (bán lẻ) |
Thịt lợn nạc thăn | An Giang | 85000 đ/kg (bán lẻ) |
Thịt lợn ba chỉ | An Giang | 80000 đ/kg (bán lẻ) |
Thịt lợn đùi | An Giang | 80000 đ/kg (bán lẻ) |
Thịt bò thăn | An Giang | 220000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá tra | An Giang | 38000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá rô phi | An Giang | 35000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá điêu hồng | An Giang | 45000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá lóc | An Giang | 30000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá chim trắng | An Giang | 28000 đ/kg (bán lẻ) |
Tôm càng xanh | An Giang | 220000 đ/kg (bán lẻ) |
Bắp cải trắng loại 1 | Lâm Đồng | 4000 đ/kg (bán buôn) |
Bắp cải trắng loại 2 | Lâm Đồng | 2500 đ/kg (bán buôn) |
Bắp cải tím loại 1 | Lâm Đồng | 15000 đ/kg (bán buôn) |
Bắp cải tím loại 2 | Lâm Đồng | 10000 đ/kg (bán buôn) |
Hành tây loại 1 | Lâm Đồng | 12000 đ/kg (bán buôn) |
Hành tây loại 2 | Lâm Đồng | 8000 đ/kg (bán buôn) |
Cà chua thường loại 1 | Lâm Đồng | 10000 đ/kg (bán buôn) |
Cà chua thường loại 2 | Lâm Đồng | 6000 đ/kg (bán buôn) |
Hoa lơ trắng loại 1 | Lâm Đồng | 12000 đ/kg (bán buôn) |
Hoa lơ xanh loại 1 | Lâm Đồng | 15000 đ/kg (bán buôn) |
Cà rốt loại 1 | Lâm Đồng | 10000 đ/kg (bán buôn) |
Cà rốt loại 2 | Lâm Đồng | 6000 đ/kg (bán buôn) |
Đậu Hà lan (trái non) | Lâm Đồng | 50000 đ/kg (bán buôn) |
Đậu cove | Lâm Đồng | 6000 đ/kg (bán buôn) |
Khoai tây ta loại 1 | Lâm Đồng | 22000 |
Khoai tây ta loại 2 | Lâm Đồng | 18000 đ/kg (bán buôn) |
Cải thảo loại 1 | Lâm Đồng | 4500 đ/kg (bán buôn) |
Cải thảo loại 2 | Lâm Đồng | 2500 đ/kg (bán buôn) |
Củ dền loại 1 | Lâm Đồng | 15000 đ/kg (bán buôn) |
Củ dền loại 2 | Lâm Đồng | 12000 đ/kg (bán buôn) |
Cải bó xôi loại 1 | Lâm Đồng | 15000 đ/kg (bán buôn) |
Dâu tây loại 1 | Lâm Đồng | 70000 đ/kg (bán buôn) |
Dâu tây loại 2 | Lâm Đồng | 50000 đ/kg (bán buôn) |
Vừng vàng loại 1 | An Giang | 65000 đ/kg (bán buôn) |
Cải ngọt loại 1 | An Giang | 8000 đ/kg (bán lẻ) |
Su su | An Giang | 15000 đ/kg (bán lẻ) |
Bí đỏ | An Giang | 10000 đ/kg (bán lẻ) |
Cải thảo | An Giang | 10000 đ/kg (bán lẻ) |
Bắp cải trắng loại 1 | An Giang | 13000 đ/kg (bán lẻ) |
Dưa leo truyền thống loại 1 | An Giang | 4000 đ/kg (bán lẻ) |
Cà chua thường loại 1 | An Giang | 12000 đ/kg (bán lẻ) |
Khổ qua (mướp đắng) | An Giang | 10000 đ/kg (bán lẻ) |
Hoa lơ trắng loại 1 | An Giang | 20000 đ/kg (bán lẻ) |
Cà rốt loại 1 | An Giang | 12000 đ/kg (bán lẻ) |
Đậu cove | An Giang | 10000 đ/kg (bán lẻ) |
Khoai tây ta loại 1 | An Giang | 15000 đ/kg (bán lẻ) |
Nấm rơm | An Giang | 50000 đ/kg (bán lẻ) |
Cam Sành loại 1 | An Giang | 20000 đ/kg (bán lẻ) |
Xoài cát Hòa Lộc loại 1 | An Giang | 45000 đ/kg (bán lẻ) |
Thanh long loại 1 | An Giang | 20000 đ/kg (bán lẻ) |
Mãng cầu ta loại 1 | An Giang | 35000 đ/kg (bán lẻ) |
Nhãn tiêu da bò loại 1 | An Giang | 35000 đ/kg (bán lẻ) |
Lê loại 1 | An Giang | 30000 đ/kg (bán lẻ) |
Cà phê vối nhân xô | Đắc Lắc | 45400 đ/kg (thu mua) |
Cà phê vối nhân xô | Lâm Đồng | 45000 đ/kg (bán buôn) |
Chè búp tươi làm chè xanh loại 1 | Lâm Đồng | 8000 đ/kg (bán buôn) |
Chè búp tươi làm chè đen loại 1 | Lâm Đồng | 4000 đ/kg (bán buôn) |
Tiêu hạt thuỷ phần 15% | Đắc Lắc | 144500 đ/kg (thu mua) |
Gạo CLC IR 50404 | An Giang | 9500 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo CLC | An Giang | 12000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo đặc sản Jasmine | An Giang | 14000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo hạt dài | Đắc Lắc | 12000 đ/kg (thu mua) |
Gạo hạt tròn | Đắc Lắc | 8500 đ/kg (thu mua) |
Gạo lứt | Đắc Lắc | 8000 đ/kg (thu mua) |
Gạo ngang tiêu thụ nội địa | Đắc Lắc | 7200 đ/kg (thu mua) |
Gạo nếp thường | Đắc Lắc | 13500 đ/kg (thu mua) |
Gạo nếp địa phương | Đắc Lắc | 16000 đ/kg (thu mua) |
Đường cát trung | An Giang | 18000 đ/kg (bán lẻ) |
Đường cát to | An Giang | 19000 đ/kg (bán lẻ) |
Ngô hạt thường | Đắc Lắc | 5800 đ/kg (thu mua) |
Đậu tương loại 1 | An Giang | 18000 đ/kg (bán buôn) |
Đậu tương loại 2 | An Giang | 16000 đ/kg (bán buôn) |
Lạc nhân loại 1 | An Giang | 40000 đ/kg (bán buôn) |
Lạc nhân loại 2 | An Giang | 35000 đ/kg (bán buôn) |
Đậu xanh loại 1 | An Giang | 32000 đ/kg (bán buôn) |
Đậu xanh loại 2 | An Giang | 28000 đ/kg (bán buôn) |
Muối thường | Nam Định | 900 đ/kg (bán buôn) |
Đạm SA | Lâm Đồng | 4500 đ/kg (bán buôn) |
NPK cò pháp (20+20+15) | Lâm Đồng | 13000 đ/kg (bán buôn) |
Lân Super | Lâm Đồng | 180000 đ/50kg (bán buôn) |
NPK 7+7+14 Việt Pháp | Lâm Đồng | 10000 đ/kg (bán buôn) |
NPK Đức tím | Lâm Đồng | 20000 đ/kg (bán buôn) |
Kali đỏ ( Cloruakali) | Lâm Đồng | 12000 đ/kg (bán buôn) |
Kali trắng | Lâm Đồng | 15000 đ/kg (bán buôn) |
Urê Phú Mỹ | Lâm Đồng | 8500 đ/kg (bán buôn) |
NPK cò Pháp (16+16+8) | An Giang | 9000 đ/kg (bán buôn) |
NPK cò pháp (20+20+15) | An Giang | 12000 đ/kg (bán buôn) |
NPK việt nhật (16+16+8) | An Giang | 9000 đ/kg (bán buôn) |
NPK Đầu trâu TE(20+20+15) | An Giang | 12200 đ/kg (bán buôn) |
NPK đầu trâu (16+16+8) | An Giang | 11000 đ/kg (bán buôn) |
KCL (canada) | An Giang | 7500 đ/kg (bán buôn) |
KCL (isarel) | An Giang | 8000 đ/kg (bán buôn) |
NPK Đầu trâu (20+20+15) | An Giang | 13000 đ/kg (bán buôn) |
Lân Long Thành | An Giang | 2500 đ/kg (bán buôn) |
KCL | An Giang | 8500 đ/kg (bán buôn) |
DAP (Nâu) | An Giang | 10000 đ/kg (bán buôn) |
DAP (Hồng Hà) | An Giang | 11000 đ/kg (bán buôn) |
DAP (Mỹ) | An Giang | 9000 đ/kg (bán buôn) |
Urê TQ | An Giang | 6000 đ/kg (bán buôn) |
Urê Phú Mỹ | An Giang | 6200 đ/kg (bán buôn) |
Urea (LX) | An Giang | 6800 đ/kg (bán buôn) |
16:42, 30/12/2016
14:15, 29/12/2016
14:33, 28/12/2016
22:33, 27/12/2016