Bảng giá vé máy bay VietJet Air tháng 01/2016
Cập nhật lúc: 04/01/2016, 16:14
Cập nhật lúc: 04/01/2016, 16:14
Với các chặng bay nội địa, mức giá dao động tùy từng hành trình: vé máy bay đi TP. HCM, Chu Lai đang nằm trong chương trình khuyến mãi “triệu vé lộc phát” có giá chỉ từ 68,000 đồng. Vé máy bay đi Đà Nẵng, Phú Quốc giá cả rất phải chăng chỉ từ 149,000 đồng.
Trong khi đó, những chặng bay quốc tế lại có giá rẻ bất ngờ, sẽ giúp du khách hiện thực hóa giấc mơ vi vu nơi xứ người, cụ thể là vé máy bay đi Bangkok giá từ 315,000 đồng, vé máy bay đi Singapore từ 105,000 đồng, vé máy bay đi Yangon từ 320,000 đồng…
Số hiệu Loại máy bay | Điểm đi | Điểm đến | Giá vé (VNĐ) | Tần suất (chuyến/ngày) |
---|---|---|---|---|
VJ121 | Hà Nội (HAN) 05:35 |
TP. HCM (SGN) 07:40 |
Từ 68,000 VNĐ | 23 chuyến/ngày |
VJ515 | Hà Nội (HAN) 15:15 |
Đà Nẵng (DAD) 16:30 |
Từ 149,000 VNĐ | 7 chuyến/ngày |
VJ481 | Hà Nội (HAN) 06:55 |
Đà Lạt (DLI) 08:45 |
Từ 599,000 VNĐ | 2 chuyến/ngày |
VJ471 | Hà Nội (HAN) 07:10 |
Nha Trang (CXR) 09:00 |
Từ 399,000 VNĐ | 4 chuyến/ngày |
VJ495 | Hà Nội (HAN) 07:30 |
Buôn Ma Thuột (BMV) 09:10 |
Từ 1,140,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ459 | Hà Nội (HAN) 16:15 |
Phú Quốc (PQC) 18:25 |
Từ 799,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ960 | Hà Nội (HAN) 01:45 |
Seoul (ICN) 07:55 |
Từ 1,890,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ461 | Hà Nội (HAN) 07:15 |
Cần Thơ (VCA) 09:25 |
Từ 799,000 VNĐ | 2 chuyến/ngày |
VJ901 | Hà Nội (HAN) 13:10 |
Bangkok (BKK) 15:05 |
Từ 315,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ431 | Hà Nội (HAN) 12:00 |
Quy Nhơn (UIH) 13:40 |
Từ 660,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ425 | Hà Nội (HAN) 06:55 |
Pleiku (PXU) 08:30 |
Từ 499,000 VNĐ | 2 chuyến/ngày |
VJ418 | Hà Nội (HAN) 08:20 |
Chu Lai (VCL) 09:45 |
Từ 68,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
Số hiệu Loại máy bay | Điểm đi | Điểm đến | Giá vé (VNĐ) | Tần suất (chuyến/ngày) |
---|---|---|---|---|
VJ120 | TP. HCM (SGN) 06:00 |
Hà Nội (HAN) 08:05 |
Từ 1,720,000 VNĐ | 23 chuyến/ngày |
VJ620 | TP. HCM (SGN) 06:25 |
Đà Nẵng (DAD) 07:40 |
Từ 1,340,000 VNĐ | 14 chuyến/ngày |
VJ280 | TP. HCM (SGN) 07:10 |
Hải Phòng (HPH) 09:10 |
Từ 2,220,000 VNĐ | 7 chuyến/ngày |
VJ340 | TP. HCM (SGN) 07:00 |
Nha Trang (CXR) 08:00 |
Từ 840,000 VNĐ | 4 chuyến/ngày |
VJ314 | TP. HCM (SGN) 19:30 |
Huế (HUI) 20:50 |
Từ 1,640,000 VNĐ | 5 chuyến/ngày |
VJ270 | TP. HCM (SGN) 06:15 |
Vinh (VII) 08:00 |
Từ 2,420,000 VNĐ | 5 chuyến/ngày |
VJ326 | TP. HCM (SGN) 15:10 |
Phú Quốc (PQC) 16:10 |
Từ 390,000 VNĐ | 5 chuyến/ngày |
VJ805 | TP. HCM (SGN) 17:10 |
Bangkok (BKK) 18:40 |
Từ 420,000 VNĐ | 2 chuyến/ngày |
VJ352 | TP. HCM (SGN) 11:25 |
Buôn Ma Thuột (BMV) 12:25 |
Từ 480,000 VNĐ | 2 chuyến/ngày |
VJ380 | TP. HCM (SGN) 06:50 |
Quy Nhơn (UIH) 08:00 |
Từ 1,840,000 VNĐ | 2 chuyến/ngày |
VJ811 | TP. HCM (SGN) 08:55 |
Singapore (SIN) 12:00 |
Từ 105,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ334 | TP. HCM (SGN) 19:50 |
Đà Lạt (DLI) 20:40 |
Từ 480,000 VNĐ | 2 chuyến/ngày |
VJ840 | TP. HCM (SGN) 03:15 |
Taipei (TPE) 07:40 |
Từ 1,260,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ360 | TP. HCM (SGN) 10:15 |
Thanh Hóa (THD) 12:10 |
Từ 2,620,000 VNĐ | 3 chuyến/ngày |
VJ260 | TP. HCM (SGN) 10:15 |
Đồng Hới (VDH) 11:50 |
Từ 2,580,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ378 | TP. HCM (SGN) 15:25 |
Chu Lai (VCL) 16:40 |
Từ 1,840,000 VNĐ | 2 chuyến/ngày |
VJ862 | TP. HCM (SGN) 00:15 |
Seoul (ICN) 07:25 |
Từ 1,930,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ831 | TP. HCM (SGN) 10:25 |
Yangon (RGN) 12:10 |
Từ 320,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ392 | TP. HCM (SGN) 08:15 |
Pleiku (PXU) 09:15 |
Từ 750,000 VNĐ | 2 chuyến/ngày |
Lưu ý:
– Giá vé máy bay VietJet Air một chiều chưa bao gồm thuế, phí.
– Giá vé có thể có sự chênh lệch tùy từng thời điểm đặt vé.
21:10, 14/12/2015
06:52, 02/12/2015
13:03, 10/11/2015
14:35, 16/09/2015
11:25, 05/08/2015
23:42, 29/06/2015