22/11/2024 | 20:41 GMT+7, Hà Nội

Bảng giá vé máy bay VietJet Air tháng 01/2016

Cập nhật lúc: 04/01/2016, 16:14

Cập nhật bảng giá vé máy bay tháng 1/2016 của VietJet Air...

Với các chặng bay nội địa, mức giá dao động tùy từng hành trình: vé máy bay đi TP. HCM, Chu Lai đang nằm trong chương trình khuyến mãi “triệu vé lộc phát” có giá chỉ từ 68,000 đồng. Vé máy bay đi Đà Nẵng, Phú Quốc giá cả rất phải chăng chỉ từ 149,000 đồng.

Trong khi đó, những chặng bay quốc tế lại có giá rẻ bất ngờ, sẽ giúp du khách hiện thực hóa giấc mơ vi vu nơi xứ người, cụ thể là vé máy bay đi Bangkok giá từ 315,000 đồng, vé máy bay đi Singapore từ 105,000 đồng, vé máy bay đi Yangon từ 320,000 đồng…

Bảng giá vé máy bay VietJet Air

Bảng giá vé máy bay VietJet Air tháng 1/2016

Bảng giá vé máy bay VietJet Air tháng 01 từ Hà Nội

Số hiệu
Loại máy bay
Điểm điĐiểm đếnGiá vé (VNĐ)Tần suất (chuyến/ngày)
VJ121 Hà Nội (HAN)
05:35
TP. HCM (SGN)
07:40
Từ 68,000 VNĐ 23 chuyến/ngày
VJ515 Hà Nội (HAN)
15:15
Đà Nẵng (DAD)
16:30
Từ 149,000 VNĐ 7 chuyến/ngày
VJ481 Hà Nội (HAN)
06:55
Đà Lạt (DLI)
08:45
Từ 599,000 VNĐ 2 chuyến/ngày
VJ471 Hà Nội (HAN)
07:10
Nha Trang (CXR)
09:00
Từ 399,000 VNĐ 4 chuyến/ngày
VJ495 Hà Nội (HAN)
07:30
Buôn Ma Thuột (BMV)
09:10
Từ 1,140,000 VNĐ 1 chuyến/ngày
VJ459 Hà Nội (HAN)
16:15
Phú Quốc (PQC)
18:25
Từ 799,000 VNĐ 1 chuyến/ngày
VJ960 Hà Nội (HAN)
01:45
Seoul (ICN)
07:55
Từ 1,890,000 VNĐ 1 chuyến/ngày
VJ461 Hà Nội (HAN)
07:15
Cần Thơ (VCA)
09:25
Từ 799,000 VNĐ 2 chuyến/ngày
VJ901 Hà Nội (HAN)
13:10
Bangkok (BKK)
15:05
Từ 315,000 VNĐ 1 chuyến/ngày
VJ431 Hà Nội (HAN)
12:00
Quy Nhơn (UIH)
13:40
Từ 660,000 VNĐ 1 chuyến/ngày
VJ425 Hà Nội (HAN)
06:55
Pleiku (PXU)
08:30
Từ 499,000 VNĐ 2 chuyến/ngày
VJ418 Hà Nội (HAN)
08:20
Chu Lai (VCL)
09:45
Từ 68,000 VNĐ 1 chuyến/ngày

 

Bảng giá vé máy bay VietJet Air tháng 01 từ TP. HCM

Số hiệu
Loại máy bay
Điểm điĐiểm đếnGiá vé (VNĐ)Tần suất (chuyến/ngày)
VJ120 TP. HCM (SGN)
06:00
Hà Nội (HAN)
08:05
Từ 1,720,000 VNĐ 23 chuyến/ngày
VJ620 TP. HCM (SGN)
06:25
Đà Nẵng (DAD)
07:40
Từ 1,340,000 VNĐ 14 chuyến/ngày
VJ280 TP. HCM (SGN)
07:10
Hải Phòng (HPH)
09:10
Từ 2,220,000 VNĐ 7 chuyến/ngày
VJ340 TP. HCM (SGN)
07:00
Nha Trang (CXR)
08:00
Từ 840,000 VNĐ 4 chuyến/ngày
VJ314 TP. HCM (SGN)
19:30
Huế (HUI)
20:50
Từ 1,640,000 VNĐ 5 chuyến/ngày
VJ270 TP. HCM (SGN)
06:15
Vinh (VII)
08:00
Từ 2,420,000 VNĐ 5 chuyến/ngày
VJ326 TP. HCM (SGN)
15:10
Phú Quốc (PQC)
16:10
Từ 390,000 VNĐ 5 chuyến/ngày
VJ805 TP. HCM (SGN)
17:10
Bangkok (BKK)
18:40
Từ 420,000 VNĐ 2 chuyến/ngày
VJ352 TP. HCM (SGN)
11:25
Buôn Ma Thuột (BMV)
12:25
Từ 480,000 VNĐ 2 chuyến/ngày
VJ380 TP. HCM (SGN)
06:50
Quy Nhơn (UIH)
08:00
Từ 1,840,000 VNĐ 2 chuyến/ngày
VJ811 TP. HCM (SGN)
08:55
Singapore (SIN)
12:00
Từ 105,000 VNĐ 1 chuyến/ngày
VJ334 TP. HCM (SGN)
19:50
Đà Lạt (DLI)
20:40
Từ 480,000 VNĐ 2 chuyến/ngày
VJ840 TP. HCM (SGN)
03:15
Taipei (TPE)
07:40
Từ 1,260,000 VNĐ 1 chuyến/ngày
VJ360 TP. HCM (SGN)
10:15
Thanh Hóa (THD)
12:10
Từ 2,620,000 VNĐ 3 chuyến/ngày
VJ260 TP. HCM (SGN)
10:15
Đồng Hới (VDH)
11:50
Từ 2,580,000 VNĐ 1 chuyến/ngày
VJ378 TP. HCM (SGN)
15:25
Chu Lai (VCL)
16:40
Từ 1,840,000 VNĐ 2 chuyến/ngày
VJ862 TP. HCM (SGN)
00:15
Seoul (ICN)
07:25
Từ 1,930,000 VNĐ 1 chuyến/ngày
VJ831 TP. HCM (SGN)
10:25
Yangon (RGN)
12:10
Từ 320,000 VNĐ 1 chuyến/ngày
VJ392 TP. HCM (SGN)
08:15
Pleiku (PXU)
09:15
Từ 750,000 VNĐ 2 chuyến/ngày

Lưu ý:

– Giá vé máy bay VietJet Air một chiều chưa bao gồm thuế, phí.
– Giá vé có thể có sự chênh lệch tùy từng thời điểm đặt vé.