Bảng giá cước một số hãng taxi tại Hà Nội
Cập nhật lúc: 27/11/2015, 13:12
Cập nhật lúc: 27/11/2015, 13:12
Số điện thoại:04.38.222.666 – 04.38.222.555
Loại xe |
Giá mở cửa |
Giá Km tiếp theo |
Giá từ 31Km trở đi |
Giá chờ |
Xe Vios 5 chỗ |
11.000 VNĐ/0,7km |
15.800 VNĐ/1km |
12.500 VNĐ/1km |
3000 VNĐ/phút |
Xe Inova G 7 chỗ |
12.500 VNĐ/0.7km |
17.500 VNĐ/1km |
14.500 VNĐ/1km |
3000 VNĐ/phút |
Xe Inova J 7 chỗ |
12.000 VNĐ/0.7km |
16.800 VNĐ/1km |
13.500 VNĐ/1km |
3000 VNĐ/phút |
Xe Spark - kia morning |
10.500 VNĐ/0.7km |
14.800 VNĐ/1km |
12.200 VNĐ/1km |
3000 VNĐ/phút |
Số điện thoại: 04. 53 53 53
Giá cước |
Xe 5 chỗ Vios |
Xe 8 chỗ Inova |
Giá mở cửa |
14.000 VNĐ/0,506 km |
14.000 VNĐ/ 0,462 Km |
Giá tiếp theo |
15.100 VNĐ |
16.500 VNĐ |
Từ 31km trở đi |
12.200 VNĐ |
13.800 VNĐ |
Giá chờ |
20.000 VNĐ/giờ |
20.000 VNĐ/giờ |
Ngoài 2 hãng hàng đầu trên, các hãng còn lại thường là những hãng taxi giá rẻ, phù hợp với nhiều đối tượng hơn do giá cước khá rẻ, thái độ phục vụ của lái xe cũng khá chuyên nghiệp. Tuy nhiên, xe thường không mới như hai hãng trên.
22:18, 19/11/2015
15:41, 18/11/2015
05:41, 27/10/2015
13:53, 25/10/2015
07:28, 18/10/2015
00:01, 15/10/2015
23:40, 05/10/2015
08:51, 08/09/2015