So sánh giá điện thoại di động LG chính hãng cập nhật tháng 5/2016
Cập nhật lúc: 10/05/2016, 18:23
Cập nhật lúc: 10/05/2016, 18:23
Bảng so sánh giá bán điện thoại LG (tháng 5/2016) |
||||
Sản phẩm | Hình ảnh | Thegioididong | VienthongA | Hoanghamobile |
LG G5 (Mới ra mắt) |
![]() |
- | - | 15.990.000 |
LG V10 | ![]() |
15.990.000 | 15.990.000 | 12.650.000 (- 1.300.000) |
LG G4 (Vỏ da) | ![]() |
- | - | 9.990.000 |
LG G4 (Vỏ gốm - Kim loại) | ![]() |
- | 9.790.000 (- 1.200.000) |
11.390.000 |
LG Google Nexus 5 | ![]() |
- | - | 8.290.000 |
LG G3 | ![]() |
- | - | 7.650.000 |
LG Stylus 2 | ![]() |
5.990.000 | - | New Cell |
LG G4 Stylus | ![]() |
4.490.000 (- 600.000) |
4.290.000 | 5.450.000 |
LG G3 Stylus | ![]() |
- | 4.439.000 | 3.950.000 |
LG K10 | ![]() |
3.690.000 | - | - |
LG K7 | ![]() |
2.690.000 | - | - |
LG Maga | ![]() |
2.990.000 (- 500.000) |
3.490.000 | 2.590.000 (- 1.300.000) |
LG L90 | ![]() |
- | 3.190.000 | - |
LG L70 | ![]() |
- | 1.979.000 | 1.990.000 |
LG L Fino (L70 +) | ![]() |
- | 2.439.000 | 1.990.000 |
(VNĐ)
+ Click tên sản phẩm để tìm nơi bán hàng rẻ nhất.
16:10, 10/05/2016
06:15, 10/05/2016
01:26, 10/05/2016
22:20, 08/05/2016