Giá xe máy Yamaha mới nhất trên thị trường tháng 6/2016
Cập nhật lúc: 18/06/2016, 22:41
Cập nhật lúc: 18/06/2016, 22:41
Bảng giá xe máy Yamaha mới nhất cập nhật tháng 6/2016 |
||
Tên xe |
Năm sản xuất |
Giá |
Giá xe máy Yamaha Acruzo |
||
Yamaha Acruzo Deluxe |
2015 |
35,7 triệu (-300,000) |
Yamaha Acruzo phiên bản thường |
2015 |
33,8 triệu (-700,000) |
Giá xe máy Yamaha NMax |
||
Yamaha NMax |
2015.0 |
82 triệu |
Yamaha NMax ABS |
2015 |
2060 USD |
Giá xe máy Yamaha Exciter |
||
Yamaha Exciter 150 |
2015 |
46,3 triệu (-5,5 triệu) |
Yamaha Exciter phiên bản Movistar |
2015 |
50,2 triệu (+1,5 triệu) |
Yamaha Exciter 150 RC |
2015 |
46,3 triệu (-1,1 triệu) |
Yamaha Exciter 150 GP |
2015 |
47,3 triệu |
Yamaha Exciter phiên bản CAMO |
2015 |
51,6 triệu (-3,4 triệu) |
Yamaha Exciter RC |
2014 |
40 triệu |
Yamaha Exciter R |
2013 |
36,5 triệu |
Yamaha Exciter RC |
2013 |
39,2 triệu |
Yamaha Exciter Edition GP |
2013 |
40 triệu |
Giá xe máy Yamaha Sirius |
||
Yamaha Sirius STD phanh cơ |
2016 |
17,7 triệu |
Yamaha Surius (Phanh đĩa, nan hoa) |
2014 |
18,7 triệu (-800,000) |
Yamaha Surius (Phanh đĩa, vành đúc) |
2014 |
21,5 triệu |
Yamaha Surius (Phanh cơ) |
2014 |
18,4 triệu |
Yamaha Surius FI |
2014 |
19,7 triệu |
Yamaha Surius RC FI |
2016 |
22,5 triệu (-400,000) |
Yamaha Sirius STD Phanh đĩa |
2013 |
18,7 triệu |
Yamaha Sirius RC |
2013 |
20,7 triệu |
Yamaha Sirius RC (FI) |
2013 |
21,5 triệu |
Giá xe máy Yamaha Jupiter |
||
Yamaha Jupiter FI RC |
2016 |
28,9 triệu |
Yamaha Jupiter FI Gravita |
2013 |
26,8 triệu |
Jupiter Fi GP |
2014 |
29,5 triệu |
Jupiter Fi RC |
2014 |
28,5 triệu |
Jupiter Gravita Fi |
2015 |
27 triệu (-1,5 triệu) |
Giá xe máy Yamaha Nouvo |
||
Yamaha Nouvo FI SX 2015 |
2015 |
33,5 triệu |
Yamaha Nouvo FI RC |
2015 |
35,5 triệu |
Yamaha Nouvo SX GP |
2012 |
35,8 triệu |
Yamaha Nouvo LX |
2011 |
32,5 triệu |
Yamaha Nouvo GP Fi |
2015 |
36,4 triệu |
Yamaha Nouvo FI SX mới |
2016 |
33,3 triệu (-600,000) |
Yamaha Nouvo FI RC mới |
2016 |
35,2 triệu (-700,000) |
Yamaha Nouvo FI GP mới |
2016 |
35,7 triệu (-700,000) |
Giá xe máy Yamaha Nozza |
||
Yamaha Nozza |
2014 |
28 triệu |
Yamaha Nozza Grande phiên bản thường |
2015 |
39,5 triệu |
Yamaha Nozza Grande Deluxe |
2015 |
41.5 triệu |
Nozza Fi |
2014 |
28,5 triệu |
Yamaha Nozza |
2013 |
31,7 triệu |
Yamaha Nozza Limited |
2013 |
31,5 triệu |
Giá xe máy Yamaha Taurus |
||
Yamaha Taurus LS phanh đĩa |
2011 |
15,5 triệu |
Yamaha Taurus LS phanh cơ |
2011 |
16,5 triệu |
Giá xe máy Yamaha Luvias |
||
Yamaha Luvias GTX FI |
2013 |
26 triệu |
Yamaha Luvias GTX |
2012 |
25 triệu |
Yamaha LuviasFI |
2014 |
28 triệu |
Giá xe Yamaha FZ |
||
Yamaha FZ 150i |
2014 |
68,9 triệu
|
Yamaha FZ 150i |
2015 |
66,4 triệu |
Yamaha FZ 150i GP |
2015 |
67,9 triệu |
Yamaha FZ1 |
2012 |
26,909 usd |
Giá xe Yamaha YZF |
||
Yamaha YZF-R3 |
2015 |
7,599 usd |
Yamaha YZF-R1 |
2012 |
35,004 usd |
Yamaha YZF R15 |
2013 |
4,981 usd |
Yamaha YZF-R6 |
2013 |
28,434 usd |
Giá xe Yamaha khác |
||
Yamaha Cuxi |
2014 |
32,9 triệu |
Yamaha Mio Classico |
2011 |
23,5 triệu |
Yamaha Lexam (Vành đúc - Phanh đĩa) |
2009 |
25,5 triệu |
Yamaha Lexam (Vành nan hoa - Phanh đĩa) |
2009 |
25 triệu |
Lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế trước bạ và các phí, lệ phí khác.
- Giá trên được thống kê mức giá thấp nhất, giá có thể thay đổi tùy cửa hàng, đại lý và màu sắc xe.