[Cập nhật] Nhiệt độ hiện tại các tỉnh, thành phố phía Bắc
Cập nhật lúc: 26/01/2016, 23:41
Cập nhật lúc: 26/01/2016, 23:41
STT |
Tên tỉnh |
Trạm đo |
Nhiệt độ (oC) |
1 |
ĐIỆN BIÊN |
Pha Đin |
0.0 |
2 |
Điện Biên |
6.8 |
|
3 |
SƠN LA |
Sơn La |
4.8 |
4 |
Mộc Châu |
2.4 |
|
5 |
HÒA BÌNH |
Hòa Bình |
7.8 |
6 |
LÀO CAI |
Lào Cai |
8.8 |
7 |
Sa Pa |
-0.3 |
|
8 |
YÊN BÁI |
Yên Bái |
8.6 |
9 |
HÀ GIANG |
Đồng Văn |
3.2 |
10 |
Hà Giang |
9.0 |
|
11 |
TUYÊN QUANG |
Tuyên Quang |
7.5 |
12 |
PHÚ THỌ |
Việt Trì |
7.5 |
13 |
VĨNH PHÚC |
Tam Đảo |
1.8 |
14 |
Vĩnh Yên |
8.2 |
|
15 |
BẮC CẠN |
Bắc Cạn |
6.8 |
16 |
THÁI NGUYÊN |
Thái Nguyên |
7.1 |
17 |
CAO BẰNG |
Bảo Lạc |
8.8 |
18 |
Trùng Khánh |
4.5 |
|
19 |
Cao Bằng |
6.0 |
|
20 |
LẠNG SƠN |
Lạng Sơn |
4.3 |
21 |
Mẫu Sơn |
-1.6 |
|
22 |
QUẢNG NINH |
Bãi Cháy |
6.9 |
23 |
BẮC GIANG |
Bắc Giang |
6.6 |
24 |
BẮC NINH |
Bắc Ninh |
6.6 |
25 |
HẢI PHÒNG |
Phủ Liễn |
6.6 |
26 |
HÀ NỘI |
Hà Đông |
7.7 |
27 |
HẢI DƯƠNG |
Hải Dương |
6.6 |
28 |
HƯNG YÊN |
Hưng Yên |
6.4 |
29 |
NAM ĐỊNH |
Nam Định |
7.0 |
30 |
HÀ NAM |
Hà Nam |
7.5 |
31 |
NINH BÌNH |
Ninh Bình |
7.2 |
32 |
THÁI BÌNH |
Thái Bình |
7.2 |
33 |
THANH HÓA |
Hồi Xuân |
7.6 |
34 |
Thanh Hóa |
8.3 |
|
35 |
NGHỆ AN |
Vinh |
8.2 |
36 |
HÀ TĨNH |
02:50, 24/01/2016
22:18, 23/01/2016
22:06, 23/01/2016
21:48, 23/01/2016
21:40, 23/01/2016
21:19, 23/01/2016
21:14, 23/01/2016
21:02, 23/01/2016
08:55, 23/01/2016