Cập nhật giá cả một số mặt hàng trong nước và thế giới ngày 10/2/2017
Cập nhật lúc: 10/02/2017, 19:15
Cập nhật lúc: 10/02/2017, 19:15
Mặt hàng | Giá |
Cà phê chè ICE (3/17) | 142,6 Uscent/lb |
Cà phê vối LIFFE (3/17) | 2247 USD/tấn |
Đường trắng LIFFE (3/17) | 542 USD/tấn |
Đường thô ICE (3/17) | 20,72 Uscent/lb |
Cao su TOCOM (2/17) | 322,9 Yên/kg |
Thịt lợn Chicago (2/17) | 72,375 UScent/lb |
Gạo thô Chicago (3/17) | 9,425 USD/cwt |
Gỗ xẻ Chicago (3/17) | 361,9 USD/tbf |
Tiêu sàn KOCHI (Ấn Độ) (giao ngay) | 65500 rupi/tạ |
Mặt hàng | Tỉnh | Giá |
Lợn hơi siêu nạc | Hà Nội | 38000 đ/kg (bán buôn) |
Lợn hơi lai | Hà Nội | 32000 đ/kg (bán buôn) |
Lợn mẹ đen (lợn lai móng cái) | Hà Nội | 30000 đ/kg (bán buôn) |
Gà trống ta hơi | Hà Nội | 110000 đ/kg (bán buôn) |
Gà mái ta hơi | Hà Nội | 108000 đ/kg (bán buôn) |
Gà Công nghiệp hơi | Hà Nội | 28000 đ/kg (bán buôn) |
Gà trống nguyên con làm sẵn | Hà Nội | 120000 đ/kg (bán buôn) |
Gà mái nguyên con làm sẵn | Hà Nội | 118000 đ/kg (bán buôn) |
Trứng gà ta | Hà Nội | 28000 đ/quả (bán buôn) |
Gà Công nghiệp nguyên con làm sẵn | Hà Nội | 38000 đ/kg (bán buôn) |
Vịt hơi | Hà Nội | 42000 đ/kg (bán buôn) |
Vịt thịt | Hà Nội | 60000 đ/kg (bán buôn) |
Ngan hơi | Hà Nội | 60000 đ/kg (bán buôn) |
Ngan thịt | Hà Nội | 70000 đ/kg (bán buôn) |
Gà trống nguyên con làm sẵn | Thái Nguyên | 150000 đ/kg (bán lẻ) |
Thịt lợn mông | Thái Nguyên | 85000 đ/kg (bán lẻ) |
Thịt lợn ba chỉ | Thái Nguyên | 85000 đ/kg (bán lẻ) |
Thịt bò thăn | Thái Nguyên | 250000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá rô phi 0,5 kg/con | Thái Nguyên | 40000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá Trắm 1kg – 2kg/con | Thái Nguyên | 65000 đ/kg (bán lẻ) |
Bắp cải trắng loại 1 | Thái Nguyên | 8500 đ/kg (bán lẻ) |
Cà chua thường loại 1 | Thái Nguyên | 12500 đ/kg (bán lẻ) |
Khoai tây ta loại 1 | Thái Nguyên | 17000 đ/kg (bán lẻ) |
Bắp cải trắng loại 1 | Hà Nội | 4000 đ/kg (bán buôn) |
Cà chua thường loại 1 | Hà Nội | 8800 đ/kg (bán buôn) |
Su hào củ loại 1 | Hà Nội | 1600 đ/kg (bán buôn) |
Khoai tây ta loại 2 | Hà Nội | 9500 đ/kg (bán buôn) |
Cam Sành loại 1 | Hà Nội | 32000 đ/kg (bán buôn) |
Bưởi Năm Roi loại 1 | Hà Nội | 30000 đ/kg (bán buôn) |
Xoài cát thường | Hà Nội | 16000 đ/kg (bán buôn) |
Táo Trung Quốc loại 1 | Hà Nội | 23000 đ/kg (bán buôn) |
Dưa hấu loại 1 | Hà Nội | 12000 đ/kg (bán buôn) |
Hồng xiêm loại 1 (sapo) | Hà Nội | 36000 đ/quả (bán buôn) |
Dứa loại 1 | Hà Nội | 8000 đ/kg (bán buôn) |
Nhãn Miền Nam loại 1 | Hà Nội | 30000 đ/kg (bán buôn) |
Lê trắng TQ loại 1 | Hà Nội | 23000 đ/kg (bán buôn) |
Cà phê vối nhân xô | Đắc Lắc | 44900 đ/kg (thu mua) |
Chè xanh búp khô | Thái Nguyên | 125000 đ/kg (bán lẻ) |
chè cành chất lượng cao | Thái Nguyên | 230000 đ/kg (bán lẻ) |
Chè xanh búp khô (đã sơ chế loại 1) | Thái Nguyên | 160000 đ/kg (bán lẻ) |
Tiêu hạt thuỷ phần 15% | Đắc Lắc | 127000 đ/kg (thu mua) |
Gạo Tám Điện Biên | Thái Nguyên | 15500 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo Bao Thai Định Hóa | Thái Nguyên | 12000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo Bắc Hương | Thái Nguyên | 16000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo tẻ thường Khang dân | Thái Nguyên | 11000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo nếp cái hoa vàng | Thái Nguyên | 20000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo hạt dài | Đắc Lắc | 12000 đ/kg (thu mua) |
Gạo hạt tròn | Đắc Lắc | 8500 đ/kg (thu mua) |
Gạo lứt | Đắc Lắc | 8000 đ/kg (thu mua) |
Gạo ngang tiêu thụ nội địa | Đắc Lắc | 7200 đ/kg (thu mua) |
Gạo nếp thường | Đắc Lắc | 13500 đ/kg (thu mua) |
Gạo nếp địa phương | Đắc Lắc | 16000 đ/kg (thu mua) |
Gạo Xi23 | Hà Nội | 10400 đ/kg (bán buôn) |
Gạo Bắc Thơm số 7 | Hà Nội | 12700 đ/kg (bán buôn) |
Gạo tẻ thường Khang dân | Hà Nội | 9800 đ/kg (bán buôn) |
Gạo tẻ thường Q5 | Hà Nội | 9800 đ/kg (bán buôn) |
Gạo nếp cái hoa vàng | Hà Nội | 24000 đ/kg (bán buôn) |
Đường Biên Hoà (loại xuất khẩu) | Hà Nội | 19000 đ/kg (bán buôn) |
Đường Thanh Hóa (loại xuất khẩu) | Hà Nội | 19000 đ/kg (bán buôn) |
Đường Thanh Hóa | Hà Nội | 18000 đ/kg (bán buôn) |
Đường Biên Hòa | Hà Nội | 18000 đ/kg (bán buôn) |
Đường cát Biên Hòa loại 1 | Thái Nguyên | 23000 đ/kg (bán lẻ) |
Thức ăn hỗn hợp ProconcoLoại cho lợn từ 30 kg đến xuất chuồng | Thái Nguyên | 11500 đ/bao 25kg (bán lẻ) |
Thức ăn đậm đặc Proconco+Loại cho gà thịt | Thái Nguyên | 12000 đ/bao 25kg (bán lẻ) |
Ngô hạt thường | Đắc Lắc | 5800 đ/kg (thu mua) |
Muối thường | Nam Định | 1000 đ/kg (bán buôn) |
Muối thô | Hà Nội | 2900 đ/kg (bán buôn) |
Muối tinh | Hà Nội | 3200 đ/kg (bán buôn) |
Muối trắng | Thái Nguyên | 3000 đ/kg (bán lẻ) |
Đạm Hà Bắc | Thái Nguyên | 10000 đ/kg (bán lẻ) |
NPK | Thái Nguyên | 5000 đ/kg (bán lẻ) |
Lân Lâm Thao | Thái Nguyên | 4000 đ/kg (bán lẻ) |
Kali đỏ ( Cloruakali) | Thái Nguyên | 10000 đ/kg (bán lẻ) |
Đạm Trung Quốc | Hà Nội | 8700 đ/kg (bán buôn) |
Lân Lâm Thao | Hà Nội | 2300 đ/kg (bán buôn) |
Lân Văn Điển 5+10+3 | Hà Nội | 3000 đ/kg (bán buôn) |
Kali | Hà Nội | 8650 đ/kg (bán buôn) |
Urê Phú Mỹ | Hà Nội | 8700 đ/kg (bán buôn) |
14:21, 08/02/2017
14:50, 07/02/2017
12:24, 07/02/2017
11:53, 07/02/2017