22/11/2024 | 14:38 GMT+7, Hà Nội

Cập nhật bảng giá vé máy bay Jetstar tháng 12/2015

Cập nhật lúc: 02/12/2015, 21:33

Tham khảo Bảng giá vé máy bay Jetstar tháng 12 năm 2015, chọn cho mình một điểm đến, đặt mua vé máy bay giá rẻ và hợp lý nhất!

Bảng giá vé máy bay Jetstar tháng 12/2015, bay từ Hà Nội

Điểm điQuá cảnhĐiểm đếnGiá vé (VNĐ)Ngày bay
Hà Nội (HAN)
08:45
TP.HCM (SGN)
10:50 – 14:00
Đồng Hới (VDH)
15:25
Từ 1,495,000 VND  Thứ 3, 5, 6,7,CN
Hà Nội (HAN)
12:05
_ Đà Nẵng (DAD)
13:25
Từ 470,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
12:00
TP.HCM (SGN)
14:05 – 16:55
Nha Trang (CXR)
18:00
Từ 1,235,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
06:30
TP.HCM (SGN)
08:35 – 11:30
Phú Quốc (PQC)
12:35
Từ 1,545,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
06:30
TP.HCM (SGN)
08:35 – 11:15
Quy Nhơn (UIH)
12:25
Từ 1,545,000VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
06:30
_ TP.HCM (SGN)
08:35
Từ 890,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
07:15
_ Đà Lạt (DLI)
09:05
Từ 249,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
08:45
TP.HCM (SGN)
10:50 – 13:05
Chu Lai (VCL)
14:25
Từ 1,545,000 VND Thứ 3,5, 6, 7

 

– Các chuyến bay quốc tế –

Hà Nội (HAN)
07:40
TP. HCM (SGN)
09:30 – 11:45
Singapore (SIN)
15:15
Từ 1,447,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
09:35
_ Hồng Kông (HKG)
12:25
Từ 490,000 VND 2,5,CN
Hà Nội (HAN)
10:30
_ Bangkok (BKK)
12:20
Từ  200,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
08:45
TP.HCM (SGN)
+
Singapore (SIN)
Darwin (DRW)
05:20 (+1)
Từ  3,139,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
11:35
Bangkok (BKK)
+
Singapore (SIN)
Perth (PER)
07:40 (+1)
Từ  3,871,000 VND Thứ 2, 4, 6, 7, CN
Hà Nội (HAN)
10:30
Bangkok (BKK)
+
Singapore (SIN)
Jakarta (CGK)
08:35 (+1)
Từ  2,192,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
09:35
Hong Kong (HKG)
12:25 –  20:45
Osaka (KIX)
01:10 (+1)
Từ  2,284,000 VND Thứ 2, 5, CN
Hà Nội (HAN)
09:35
Hong Kong (HKG)
12:25  –  13:55
Tokyo (NRT)
18:50
Từ  3,436,000 VND Thứ 2, 5, CN

 

Bảng giá vé máy bay  tháng 12/2015, bay từ TP HCM

Điểm điQuá cảnhĐiểm đếnGiá vé (VNĐ)Ngày bay
TP. HCM (SGN)
11:55
_ Chu Lai (VCL)
13:10
Từ 550,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
05:35
_ Đà Nẵng (DAD)
06:55
Từ 270,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
14:00
_ Đồng Hới (VDH)
15:35
Từ 500,000 VND Thứ 3, 5, 6,7, CN
TP. HCM (SGN)
06:30
_ Buôn Ma Thuột (BMV)
07:25
Từ 190,000 VND Thứ 3, 5, 6,7, CN
TP. HCM (SGN)
11:15
_ Quy Nhơn (UIH)
12:25
Từ 550,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
06:50
_ Hải Phòng (HPH)
08:50
Từ 590,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
07:15
_ Huế (HUI)
08:40
Từ 470,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
06:00
_ Hà Nội (HAN)
08:05
Từ 795,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
14:55
_ Tuy Hòa (TBB)
15:55
Từ 550,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
06:40
_ Vinh (VII)
08:30
Từ 590,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
11:30
_ Thanh Hóa (THD)
13:30
Từ 690,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
11:30
_ Phú Quốc (PQC)
12:35
Từ 550,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
16:55
_ Nha Trang (CRX)
18:00
Từ 190,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:15
Huế (HUI)
08:40 – 11:25
Đà Lạt (DLI)
12:30
Từ 1,125,000 VND Thứ 4, 6, CN
TP.HCM (SGN)
18:10
_ Pleiku (PXU)
19:20
Từ 99,000 VND Hàng ngày
– Các chuyến bay quốc tế –
TP. HCM (SGN)
07:10
Singapore (SIN)
+
Melbourne (MEL)
Auckland (AKL)
18:25 (+1)
Từ 11,538,000 VND Thứ 7
TP. HCM (SGN)
07:10
Singapore (SIN)
+
Melbourne (MEL)
Adelaide (ADL)
09:30 (+1)
Từ 6,729,000 VND Thứ 2, 5, 6, 7, CN
TP. HCM (SGN)
07:10
Singapore (SIN)
10:10 – 23:05
Darwin (DRW)
05:20 (+1)
Từ 6,729,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
07:10
Singapore (SIN)
10:10 – 21:00
Melbourne (MEL)
06:20 (+1)
Từ 5,338,000 VND Thứ 2, 3, 5, 6, 7, CN
TP. HCM (SGN)
15:45
Singapore (SIN)
+
Melbourne (MEL)
Sydney (SYD)
12:05 (+1)
Từ 7,764,000 VND Thứ 2, 5, 6, 7, CN
TP. HCM (SGN)
15:45
Singapore (SIN)
+
Melbourne (MEL)
Gold Coast (OOL)
16:05 (+1)
Từ 7,762,000 VND Thứ 2, 5, 6, 7, CN
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore(SIN)
10:10 – 17:50
Perth (PER)
23:10
Từ 3,253,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
08:55
Singapore (SIN)
+
Melbourne (MEL)
Hobart (HBA)
9:45 (+1)
Từ 6,652,000 VND Thứ 2, 5, 6, 7, CN
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore(SIN)
10:10 – 12:55
Jakarta (CGK)
13:55
Từ 1,181,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
08:55
Singapore(SIN)
12:00 – 05:00
Bali (DPS)
08:00 (+1)
Từ 1,957,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore(SIN)
10:10 – 18:50
Surabaya (SUB)
20:10
Từ 1,713,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore(SIN)
10:10 – 15:10
Medan (KNO)
15:40
Từ 2,034,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore(SIN)
10:10 – 18:10
Medan (KNO)
15:40
Từ 1,857,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore (SIN)
10:10 – 12:25
Pekanbaru (PKU)
13:25
Từ 1,375,000 VND Thứ 2, 4, 7, CN
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore (SIN)
10:10 – 12:25
Palembang (PLM)
13:30
Từ 1,486,000 VND Thứ 2,3,4,5,6,7
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore (SIN)
10:10 – 15:10
Penang (PEN)
16:40
Từ 1,486,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
_ Singapore(SIN)
10:10
Từ 390,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore(SIN)
10:10 – 18:00
Kuala Lumpur (KUL)
19:10
Từ 775,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore(SIN)
10:10 – 16:35
Manila (MNL)
20:10
Từ 4,045,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore(SIN)
10:10 – 15:45
Hong Kong (HKG)
19:45
Từ 2,289,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
13:10
_ Bangkok (BKK)
14:40
Từ 430,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore(SIN)
10:10 – 20:30
Phuket (HKT)
21:20
Từ 1,096,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore(SIN)
10:10 – 18:30
Hàng Châu (HGH)
23:35
Từ 3,302,000 VND Thứ 2, 3, 5, 7
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore (SIN)
10:05 – 18:10
Phnom Penh (PNH)
19:15
Từ  1,857,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore (SIN)
10:05 – 13:55
Siem Reap (REP)
15:15
Từ  3,254,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
09:10
_ Macao (MFM)
12:45
Từ  1,015,000 VND Thứ 2, 3, 6,7
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore (SIN)
10:10 – 17:05
Yangon (RGN)
18:35
Từ 1,579,000 VND Hàng ngày

Lưu ý:

+ Giá vé máy bay Jetstar một chiều chưa bao gồm thuế, phí (chênh lệch tùy vào thời điểm đặt vé).

+ Còn nhiều hành trình với giờ khởi hành khác nhau đang được hãng khai thác. Bạn vui lòng liên hệ phòng vé Vietnam Booking để được tư vấn chọn những chuyến bay, giờ bay phù hợp nhất!