Bảng giá xe Toyota tháng 5/2018 cập nhật mới nhất
Cập nhật lúc: 24/04/2018, 13:42
Cập nhật lúc: 24/04/2018, 13:42
Toyota Vios 2018 | Giá bán tại đại lý | Giá lăn bánh HN | Giá lăn bánh TPHCM |
Vios 1.5G TRD (CVT) (-10tr) | 569,000,000 | 668,588,400 | 648,208,400 |
Vios 1.5G (CVT) (-10tr) | 537,000,000 | 632,268,400 | 612,528,400 |
Vios 1.5E (CVT) | 535,000,000 | 629,998,400 | 610,298,400 |
Vios 1.5E (MT) (-30tr) | 483,000,000 | 570,978,400 | 552,318,400 |
Mẫu xe | Giá bán | Giá lăn bánh HN | Giá lăn bánh TPHCM |
Toyta Yaris E | 592,000,000 | 694,300,000 | 673,460,000 |
Toyta Yaris G | 642,000,000 | 751,050,000 | 729,210,000 |
Mẫu xe | Giá bán | Giá lăn bánh HN | Giá lăn bánh TPHCM |
Toyota Altis E 1.8L – 6MT | 678,000,000 | 791,910,000 | 778,350,000 |
Toyota Altis E 1.8L – CVT | 707,000,000 | 824,825,000 | 810,685,000 |
Toyota Altis G 1.8L – CVT | 753,000,000 | 877,035,000 | 861,975,000 |
Toyota Altis V 2.0L – CVT | 864,000,000 | 1,003,020,000 | 985,740,000 |
Toyota Altis V Sport | 905,000,000 | 1,049,555,000 | 1,031,455,000 |
Mẫu xe | Giá bán | Giá lăn bánh HN | Giá lăn bánh TPHCM |
Camry Q 2.5L – 6AT | 1,302,000,000 | 1,500,150,000 | 1,474,110,000 |
Camry G 2.5L – 6AT | 1,161,000,000 | 1,340,115,000 | 1,316,895,000 |
Camry E 2.0L – 6AT | 997,000,000 | 1,153,975,000 | 1,134,035,000 |
Mẫu xe | Giá bán | Giá lăn bánh HN | Giá lăn bánh TPHCM |
Innova E 2.0L – 5MT | 743,000,000 | 865,685,000 | 850,825,000 |
Innova G 2.0L – 6AT | 817,000,000 | 949,675,000 | 933,335,000 |
Innova V 2.0L – 6AT | 845,000,000 | 981,455,000 | 964,555,000 |
Innova Venturer 2.0L – 6AT | 855,000,000 | 992,805,000 | 975,705,000 |
Mẫu xe | Giá bán | Giá lăn bánh HN | Giá lăn bánh TPHCM |
Fortuner V 4×4 2.7L – 6AT | 1,308,000,000 | 1,506,960,000 | 1,480,800,000 |
Fortuner V 4×2 2.7L – 6AT | 1,149,000,000 | 1,326,495,000 | 1,303,515,000 |
Fortuner G 4×2 2.4L – 6MT | 981,000,000 | 1,135,815,000 | 1,116,195,000 |
Mẫu xe | Giá bán | Giá lăn bánh HN | Giá lăn bánh TPHCM |
Hilux 2.4E 4×2 AT 2.4L – 6AT | 673,000,000 | 786,235,000 | 772,775,000 |
Hilux 2.4G 4×4 MT 2.4L – 6MT | 775,000,000 | 902,005,000 | 886,505,000 |
Hilux 2.4E 4×2 MT 2.4L – 6MT | 631,000,000 | 738,565,000 | 725,945,000 |
*Giá trên đã bao gồm VAT, chưa bao gồm lệ phí trước bạ, lệ phí đăng ký, đăng kiểm.
Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá bán có thể thay đổi tùy theo đại lý hoặc thời điểm bán.
00:48, 05/07/2017
04:31, 11/06/2017
04:21, 04/10/2016
05:12, 24/09/2016
06:20, 15/07/2016