20/04/2024 | 05:50 GMT+7, Hà Nội

Bảng giá xe Toyota tháng 5/2018 cập nhật mới nhất

Cập nhật lúc: 24/04/2018, 13:42

Thương hiệu xe hơi nổi tiếng Toyota đang là hãng xe ô tô được ưa chuộng tại Việt Nam khi có nhiều mẫu mã để người dùng chọn lựa phù hợp túi tiền.

Hiện tại, Toyota Việt Nam cung cấp ra thị trường 5 mẫu xe lắp ráp và 6 mẫu xe nhập khẩu, cùng với chế độ bảo hành 3 năm hoặc 100.000 km.
Tháng 5/2018, giá xe Toyota không có nhiều thay đổi so với tháng 4. Nếu người dùng muốn mua một chiếc Toyota, hãy tham khảo bảng giá cập nhật sau để có lựa chọn tốt nhất.Ảnh minh họa.

Ảnh minh họa.

Bảng giá xe Toyota tháng 5/2018 mới nhất hôm nay

Toyota Vios 2018 Giá bán tại đại lý Giá lăn bánh HN Giá lăn bánh TPHCM
Vios 1.5G TRD (CVT) (-10tr) 569,000,000 668,588,400 648,208,400
Vios 1.5G (CVT) (-10tr) 537,000,000 632,268,400 612,528,400
Vios 1.5E (CVT) 535,000,000 629,998,400 610,298,400
Vios 1.5E (MT) (-30tr) 483,000,000 570,978,400 552,318,400
Mẫu xe Giá bán Giá lăn bánh HN Giá lăn bánh TPHCM
Toyta Yaris E 592,000,000 694,300,000 673,460,000
Toyta Yaris G 642,000,000 751,050,000 729,210,000
Mẫu xe Giá bán Giá lăn bánh HN Giá lăn bánh TPHCM
Toyota Altis E 1.8L – 6MT 678,000,000 791,910,000 778,350,000
Toyota Altis E 1.8L – CVT 707,000,000 824,825,000 810,685,000
Toyota Altis G 1.8L – CVT 753,000,000 877,035,000 861,975,000
Toyota Altis V 2.0L – CVT 864,000,000 1,003,020,000 985,740,000
Toyota Altis V Sport 905,000,000 1,049,555,000 1,031,455,000
Mẫu xe Giá bán Giá lăn bánh HN Giá lăn bánh TPHCM
Camry Q 2.5L – 6AT 1,302,000,000 1,500,150,000 1,474,110,000
Camry G 2.5L – 6AT 1,161,000,000 1,340,115,000 1,316,895,000
Camry E 2.0L – 6AT 997,000,000 1,153,975,000 1,134,035,000
Mẫu xe Giá bán Giá lăn bánh HN Giá lăn bánh TPHCM
Innova E 2.0L – 5MT 743,000,000 865,685,000 850,825,000
Innova G 2.0L – 6AT 817,000,000 949,675,000 933,335,000
Innova V 2.0L – 6AT 845,000,000 981,455,000 964,555,000
Innova Venturer 2.0L – 6AT 855,000,000 992,805,000 975,705,000
Mẫu xe Giá bán Giá lăn bánh HN Giá lăn bánh TPHCM
Fortuner V 4×4 2.7L – 6AT 1,308,000,000 1,506,960,000 1,480,800,000
Fortuner V 4×2 2.7L – 6AT 1,149,000,000 1,326,495,000 1,303,515,000
Fortuner G 4×2 2.4L – 6MT 981,000,000 1,135,815,000 1,116,195,000
Mẫu xe Giá bán Giá lăn bánh HN Giá lăn bánh TPHCM
Hilux 2.4E 4×2 AT 2.4L – 6AT 673,000,000 786,235,000 772,775,000
Hilux 2.4G 4×4 MT 2.4L – 6MT 775,000,000 902,005,000 886,505,000
Hilux 2.4E 4×2 MT 2.4L – 6MT 631,000,000 738,565,000 725,945,000

*Giá trên đã bao gồm VAT, chưa bao gồm lệ phí trước bạ, lệ phí đăng ký, đăng kiểm.

Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá bán có thể thay đổi tùy theo đại lý hoặc thời điểm bán.