Bảng giá xe Toyota tháng 2/2018 cập nhật mới nhất
Cập nhật lúc: 31/01/2018, 06:41
Cập nhật lúc: 31/01/2018, 06:41
Dòng xe | Động cơ và hộp số | Công suất/ Mô-men xoắn | Giá bán (Triệu đồng) | ||
Yaris G | 1.5L – CVT | 107/141 | 642 | ||
Yaris E | 1.5L – CVT | 2107/141 | 592 | ||
Vios G | 1.5L – CVT | 107/141 | 565 | ||
Vios E | 1.5L – CVT | 107/141 | 535 | ||
Vios E | 1.5L – MT | 107/141 | 513 | ||
Vios Limo | 1.4L – 5MT | – | 484 | ||
Vios 1.5G TRD Sedan | 1.5L – CVT | 107/141 | 586 | ||
Corolla Altis E | 1.8L – 6MT | 138/173 | 678 | ||
Corolla Altis E | 1.8L – CVT | 138/173 | 707 | ||
Corolla Altis G | 1.8L – CVT | 138/173 | 753 | ||
Corolla Altis V | 2.0L – CVT | 143/187 | 864 | ||
Corolla Altis V Sport | 2.0L – CVT | 143/187 | 905 | ||
Camry Q | 2.5L – 6AT | 178/231 | 1302 | ||
Camry G | 2.5L – 6AT | 178/231 | 1161 | ||
Camry E | 2.0L – 6AT | 165/100 | 997 | ||
Innova E | 2.0L – 5MT | 134/182 | 743 | ||
Innova G | 2.0L – 6AT | 134/182 | 817 | ||
Innova V | 2.0L – 6AT | 134/182 | 945 | ||
Innova Venturer | 2.0L – 6AT | – | 855 | ||
Land Cruiser VX | 4.7L – 6AT | 304/439 | 3650 | ||
Land Cruiser Prado TX-L | 2.7L – 6AT | 161/246 | 2167 | ||
Toyota Land Cruiser Prado 2018 | 2.7L – 6AT | 161/246 | 2262 | ||
Fortuner V 4×4 | 2.7L – 6AT | 158/241 | 1308 | ||
Fortuner V 4×2 | 2.7L – 6AT | 158/241 | 1149 | ||
Fortuner G 4×2 | 2.4L – 6MT | 158/241 | 981 | ||
Hilux 2.4E 4×2 AT | 2.4L – 6AT | 161/343 | 673 | ||
Hilux 2.4G 4×4 MT | 2.4L – 6MT | 147/400 | 775 | ||
Hilux 2.4E 4×2 MT | 2.4L – 6MT | 147/400 | 631 | ||
Hiace Động cơ dầu | – – 6MT | 111(149)/241 | 1240 | ||
Hiace Động cơ xăng | – – 5MT | 75(101)/260 | 1131 |
*Giá trên đã bao gồm VAT, chưa bao gồm lệ phí trước bạ, lệ phí đăng ký, đăng kiểm.
Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá bán có thể thay đổi tùy theo đại lý hoặc thời điểm bán.
00:48, 05/07/2017
04:31, 11/06/2017
04:21, 04/10/2016
05:12, 24/09/2016
06:20, 15/07/2016