22/11/2024 | 19:03 GMT+7, Hà Nội

Bảng giá xe Toyota cập nhật mới nhất tháng 1/2016

Cập nhật lúc: 06/01/2016, 12:50

Bảng giá các mẫu xe của Toyota tại Việt Nam (đã bao gồm thuế GTGT) và cập nhật tháng 1/2016:

Có mặt tại Việt Nam từ năm 1995, với nhà máy tại Vĩnh Phúc, Toyota có khá nhiều mẫu xe tại thị trường Việt Nam, từ xe du lịch cho đến các mẫu xe thể thao, xe bán tải, xe thương mại,...

Bảng giá các mẫu xe của Toyota tại Việt Nam (đã bao gồm thuế GTGT) và cập nhật tháng 1/2016:

BẢNG GIÁ

Mẫu xeGhi chúĐộng cơ(cc)Hộp sốCông suất(Kw)Mô-men(Nm)Giá bán(VNĐ)
Toyota Land Cruiser 2015
Toyota Land Cruiser 2015
CBU 4.6L V8 6AT 227 439 2.825.000.000
Toyota Land Cruiser Prado 2015
Toyota Land Cruiser Prado 2015
CBU 2TR-FE 2.7L 6AT 122/5200 246/4000 2.192.000.000
Toyota Hilux 2016 3.0G 4x4 AT
Toyota Hilux 2016 3.0G 4x4 AT
CBU diesel 2.4L 5AT 106/3400 343/1600-2800 877.000.000
Toyota Hilux 2016 3.0G 4x4 MT
Toyota Hilux 2016 3.0G 4x4 MT
CBU diesel 2.4L 6MT 106/3400 343/1600-2800 809.000.000
Toyota Hilux 2016 2.5E 4x2 MT
Toyota Hilux 2016 2.5E 4x2 MT
CBU diesel 2.4L 6MT 106/3400 343/1600-2800 693.000.000
Toyota Camry 2015 2.5G
Toyota Camry 2015 2.5G
CKD 2.5L 6AT 133 231 1.263.000.000
Toyota Camry 2015 2.5Q
Toyota Camry 2015 2.5Q
CKD 2.5L 6AT 133 231 1.414.000.000
Toyota Camry 2015 2.0E
Toyota Camry 2015 2.0E
CKD 2.0L 6AT 123 199 1.122.000.000
Toyota Corolla Altis 2014
Toyota Corolla Altis 2014
CKD 2.0L CVT 107/6200 187/3800 992.000.000
Toyota Corolla Altis 2014
Toyota Corolla Altis 2014
CKD 1.8L CVT 103/6000 173/4000 848.000.000
Toyota Corolla Altis 2014
Toyota Corolla Altis 2014
CKD 1.8L 6MT 104/6400 173/4000 795.000.000
Toyota Yaris 2014
Toyota Yaris 2014
CBU 1.3G 4AT 62/6000 121/4400 710.000.000
Toyota Yaris 2014
Toyota Yaris 2014
CBU 1.3E 4AT 62/6000 121/4400 658.000.000
Fortuner TRD Sportivo (V 4x4)
Fortuner TRD Sportivo (V 4x4)
CKD 2.7L 4 AT 118/5200 241/3800 1.195.000.000
Fortuner TRD Sportivo (V 4x2)
Fortuner TRD Sportivo (V 4x2)
CKD 2.7L 4AT 118/5200 241/3800 1.082.000.000
Toyota Vios 2014 (J)
Toyota Vios 2014 (J)
CKD 1.3L 5MT 62/6000 121/4400 570.000.000
Toyota Vios 2014 (E)
Toyota Vios 2014 (E)
CKD 1.5L 5MT 80/6000 141/4200 595.000.000
Toyota Vios 2014 (G)
Toyota Vios 2014 (G)
CKD 1.5L 4AT 80/6000 141/4200 649.000.000
Toyota FT-86
Toyota FT-86
CBU 1.998 Tự động, 6 cấp 147/7.000 205/6000 1.636.000.000
Toyota Hiace
Toyota Hiace
Diesel (CKD) 2494 5 MT 75/3600 260/1600 2400 1.251.000.000
Toyota Hiace
Toyota Hiace
Gasoline (CKD) 2693 5 MT 111/4800 241/3800 1.161.000.000
Toyota Fortuner G
Toyota Fortuner G
Diesel (CKD) 2494 5MT 106 343 947.000.000
Toyota Fortuner V
Toyota Fortuner V
Gasoline 4x2 (CKD) 2694 4 AT 118/5200 241/3800 1.008.000.000
Toyota Fortuner V
Toyota Fortuner V
Gasoline 4x4 (CKD) 2694 4 AT 118/5200 241/3800 1.121.000.000
Toyota Innova G
Toyota Innova G
CKD 1998 4 AT 98,6/5602 182/6402 798.000.000
Toyota Innova V
Toyota Innova V
CKD 1998 4 AT 98,6/5601 182/6401 867.000.000
Toyota Innova E
Toyota Innova E
CKD 1998 5 MT 98,6/5600 182/6400 758.000.000