Bảng giá xe ô tô KIA mới nhất cập nhật tháng 4/2018
Cập nhật lúc: 08/04/2018, 06:30
Cập nhật lúc: 08/04/2018, 06:30
Tại Việt Nam, KIA đang cung cấp các dòng xe chủ yếu gồm Kia Morning 2017, Kia Cerato (Kia K3), Kia Rio, Kia sedona, Kia Rondo, Kia Sorento, Kia Optima, Kia Carens,...
Đến thị trường Việt khoảng 10 năm trở lại đây nhưng Kia đã là hãng xe được người Việt ưa chuộng. Nhiều dòng xe của Kia đang tăng giá sau Tết. Vì vậy, để mua được chiếc xe ưng ý, hãy tham khảo giá bán ở nhiều đại lý khác nhau.
Bảng giá xe Kia tháng 3/2018 mới nhất hôm nay
Mẫu Xe | Giá Đề Xuất | Giá Đại Lý Hà Nội | Giá Đại Lý TPHCM |
Giá lăn bánh xe Kia Morning 2018 | |||
Kia Morning 2018 | |||
Kia Morning 1.0 MT | ">290,000,000 | " data-sheets-formula="=R[8]C[5]">351,923,400 | " data-sheets-formula="=R[21]C[4]">337,123,400 |
Kia Morning EX MT (-6 tr) | ">299,000,000 | " data-sheets-formula="=R[7]C[6]">362,138,400 | " data-sheets-formula="=R[20]C[5]">347,158,400 |
Kia Morning Si MT (– 4 tr) | ">345,000,000 | " data-sheets-formula="=R[6]C[7]">414,348,400 | " data-sheets-formula="=R[19]C[6]">398,448,400 |
Kia Morning Si AT | ">375,000,000 | " data-sheets-formula="=R[5]C[8]">448,005,000 | " data-sheets-formula="=R[18]C[7]">431,505,000 |
Kia Morning S AT | ">390,000,000 | " data-sheets-formula="=R[4]C[9]">465,030,000 | " data-sheets-formula="=R[17]C[8]">448,230,000 |
Giá lăn bánh xe Kia Rio 2018 | |||
Kia Rio 2018 | |||
Kia Rio 1.4 AT | ">510,000,000 | " data-sheets-formula="=R[27]C[5]">601,623,400 | ">591,030,000 |
Kia Rio 1.4 MT | ">470,000,000 | " data-sheets-formula="=R[26]C[6]">556,223,400 | ">546,430,000 |
Giá lăn bánh xe Kia Cerato 2018 | |||
Giá xe Kia Cerato 2018 | |||
Kia Cerato 1.6 MT (+5 triệu) | ">530,000,000 | " data-sheets-formula="=R[49]C[5]">624,323,400 | " data-sheets-formula="=R[62]C[4]">604,723,400 |
Kia Cerato 1.6 AT | ">589,000,000 | " data-sheets-formula="=R[48]C[6]">691,288,400 | " data-sheets-formula="=R[61]C[5]">670,508,400 |
Kia Cerato 2.0 AT(– 4 triệu) | ">625,000,000 | " data-sheets-formula="=R[47]C[7]">732,148,400 | " data-sheets-formula="=R[60]C[6]">710,648,400 |
Giá lăn bánh xe Kia Rondo 2018 | |||
Giá xe Kia Rondo 2018 | |||
Kia Rondo 1.7 DAT | ">749,000,000 | " data-sheets-formula="=R[70]C[5]">872,888,400 | " data-sheets-formula="=R[83]C[4]">848,908,400 |
Kia Rondo 2.0 GMT (-10 triệu) | ">609,000,000 | " data-sheets-formula="=R[69]C[6]">713,988,400 | " data-sheets-formula="=R[82]C[5]">692,808,400 |
Kia Rondo 2.0 GAT | ">669,000,000 | " data-sheets-formula="=R[68]C[7]">782,088,400 | " data-sheets-formula="=R[81]C[6]">759,708,400 |
Kia Rondo 2.0 GATH | ">799,000,000 | " data-sheets-formula="=R[67]C[8]">929,245,000 | " data-sheets-formula="=R[80]C[7]">904,265,000 |
Giá lăn bánh xe Kia Optima 2018 | |||
Giá xe Kia Optima 2018 | |||
Kia Optima 2.4 GT-Line | ">949,000,000 | " data-sheets-formula="=R[90]C[5]">1,099,888,400 | " data-sheets-formula="=R[103]C[4]">1,071,908,400 |
Kia Optima 2.0 ATH | ">879,000,000 | " data-sheets-formula="=R[89]C[6]">1,020,438,400 | " data-sheets-formula="=R[102]C[5]">993,858,400 |
Kia Optima 2.0 AT (-10 triệu) | ">789,000,000 | " data-sheets-formula="=R[88]C[7]">918,288,400 | " data-sheets-formula="=R[101]C[6]">893,508,400 |
Giá lăn bánh xe Kia Sorento 2018 | |||
Kia Sorento 2018 | |||
Kia Sorento 2.2 DATH (+10 triệu) | ">949,000,000 | " data-sheets-formula="=R[111]C[5]">1,099,888,400 | " data-sheets-formula="=R[124]C[4]">1,071,908,400 |
Kia Sorento 2.4 GATH (+10 triệu) | ">919,000,000 | " data-sheets-formula="=R[110]C[6]">1,065,838,400 | " data-sheets-formula="=R[123]C[5]">1,038,458,400 |
Kia Sorento 2.4 GAT (+10 triệu) | ">799,000,000 | " data-sheets-formula="=R[109]C[7]">929,638,400 | " data-sheets-formula="=R[122]C[6]">904,658,400 |
Giá lăn bánh xe Kia Sedona 2018 | |||
Kia Sedona 2018 | |||
Grand Sedona 2.2 DAT (+10 tr) | ">1,069,000,000 | " data-sheets-formula="=R[132]C[5]">1,236,088,400 | " data-sheets-formula="=R[145]C[4]">1,205,708,400 |
Grand Sedona 2.2 DATH (+10 tr) | ">1,179,000,000 | " data-sheets-formula="=R[131]C[6]">1,360,938,400 | " data-sheets-formula="=R[144]C[5]">1,328,358,400 |
Grand Sedona 3.3 GAT (+20 tr) | ">1,178,000,000 | " data-sheets-formula="=R[130]C[7]">1,359,803,400 | " data-sheets-formula="=R[143]C[6]">1,327,243,400 |
Grand Sedona 3.3 GATH (+141 tr) | ">1,409,000,000 | " data-sheets-formula="=R[129]C[8]">1,621,988,400 | " data-sheets-formula="=R[142]C[7]">1,584,808,400 |
Giá trên là giá niêm yết, đã bao gồm thuế VAT, chưa bao gồm lệ phí trước bạ và phí đăng ký.
Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá bán có thể thay đổi tùy theo thời điểm và đại lý bán.
03:26, 06/07/2017
00:42, 06/07/2017
09:03, 05/07/2017
06:26, 05/07/2017
00:48, 05/07/2017