Bảng giá xe ô tô KIA mới nhất cập nhật tháng 3/2018
Cập nhật lúc: 28/02/2018, 07:20
Cập nhật lúc: 28/02/2018, 07:20
Tại Việt Nam, KIA đang cung cấp các dòng xe chủ yếu gồm Kia Morning 2017, Kia Cerato (Kia K3), Kia Rio, Kia sedona, Kia Rondo, Kia Sorento, Kia Optima, Kia Carens,...
Đến thị trường Việt khoảng 10 năm trở lại đây nhưng Kia đã là hãng xe được người Việt ưa chuộng. Nhiều dòng xe của Kia đang tăng giá sau Tết. Vì vậy, để mua được chiếc xe ưng ý, hãy tham khảo giá bán ở nhiều đại lý khác nhau.
Bảng giá xe Kia tháng 3/2018 mới nhất hôm nay
Mẫu xe | Giá niêm yết | Giá bán tại HN | Giá bán tại TPHCM |
Giá xe Kia Morning | |||
Kia Morning 1.0 MT | 290,000,000 | 351,530,000 | 336,730,000 |
Kia Morning EX MT | 299,000,000 | 361,745,000 | 346,765,000 |
Kia Morning Si MT | 345,000,000 | 413,955,000 | 398,055,000 |
Kia Morning Si AT | 375,000,000 | 448,005,000 | 431,505,000 |
Kia Morning S AT | 390,000,000 | 465,030,000 | 448,230,000 |
Giá xe Kia Rio | |||
Kia Rio 1.4 AT | 510,000,000 | 601,230,000 | 591,030,000 |
Kia Rio 1.4 MT | 470,000,000 | 555,830,000 | 546,430,000 |
Giá xe Kia Cerato | |||
Kia Cerato 1.6 MT | 530,000,000 | 623,930,000 | 604,330,000 |
Kia Cerato 1.6 AT | 589,000,000 | 690,895,000 | 670,115,000 |
Kia Cerato 2.0 AT | 635,000,000 | 743,105,000 | 721,405,000 |
Giá xe Kia Rondo | |||
Kia Rondo 1.7 DAT | 749,000,000 | 872,495,000 | 848,515,000 |
Kia Rondo 2.0 GMT | 609,000,000 | 713,595,000 | 692,415,000 |
Kia Rondo 2.0 GAT | 669,000,000 | 781,695,000 | 759,315,000 |
Kia Rondo 2.0 GATH | 799,000,000 | 929,245,000 | 904,265,000 |
Giá xe Kia Optima | |||
Kia Optima 2.4 GT-Line | 949,000,000 | 1,099,495,000 | 1,071,515,000 |
Kia Optima 2.0 ATH | 869,000,000 | 1,008,695,000 | 982,315,000 |
Kia Optima 2.0 AT | 789,000,000 | 917,895,000 | 893,115,000 |
Giá xe Kia Sorento | |||
Kia Sorento 2.2 DATH | 949,000,000 | 1,099,495,000 | 1,071,515,000 |
Kia Sorento 2.4 GATH | 919,000,000 | 1,065,445,000 | 1,038,065,000 |
Kia Sorento 2.4 GAT | 799,000,000 | 929,245,000 | 904,265,000 |
Giá xe Kia Sedona | |||
Kia Grand Sedona 2.2 DAT | 1,059,000,000 | 1,224,345,000 | 1,194,165,000 |
Kia Grand Sedona 2.2 DATH | 1,169,000,000 | 1,349,195,000 | 1,316,815,000 |
Kia Grand Sedona 3.3 GAT | 1,158,000,000 | 1,336,710,000 | 1,304,550,000 |
Kia Grand Sedona 3.3 GATH | 1,268,000,000 | 1,461,560,000 | 1,427,200,000 |
Kia Quoris 3.8L V6 | 2,708,000,000 | 3,095,960,000 | 3,032,800,000 |
Giá trên là giá niêm yết, đã bao gồm thuế VAT, chưa bao gồm lệ phí trước bạ và phí đăng ký.
Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá bán có thể thay đổi tùy theo thời điểm và đại lý bán.
03:26, 06/07/2017
00:42, 06/07/2017
09:03, 05/07/2017
06:26, 05/07/2017
00:48, 05/07/2017