Bảng giá xe Mitsubishi mới nhất tháng 7/2020
Cập nhật lúc: 04/07/2020, 19:33
Cập nhật lúc: 04/07/2020, 19:33
Dòng xe Mitsubishi | Động cơ/Hộp số | Công suất/mô-men xoắn | Giá xe (triệu đồng) | Giá ưu đãi T7/2020 | Quà tặng T7/2020 |
Mirage MT | 1.2L-5MT | 26-100 | 380,5 | 350,5 | - |
Mirage CVT | 1.2L-CVT | 26-100 | 450,5 | - | Phiếu ưu đãi 10 triệu nhiên liệu |
Mirage CVT Eco | - | - | 415,5 | 395,5 | Phiếu ưu đãi 20 triệu nhiên liệu |
Attrage MT | 1.2L-5MT | 78-100 | 375 | - | Gói bảo hiểm vật chất. |
Attrage CVT | 1.2L-CVT | 78-100 | 460 | - | |
Outlander 2.0 CVT | 2.0L-CVT | 26-100 | 825 |
| Bộ ghế da cao cấp |
Outlander 2.0 CVT Premium | 2.0L- | 26-100 | 950 |
| Camera toàn cảnh 360 |
Outlander 2.4 CVT Premium | 2.4L- | - | 1100 | 1048,5 | Camera toàn cảnh 360 + 50% thuế trước bạ |
Outlander 2.0 CVT Special Edition | 2.0L | 26-100 | 939 |
|
|
Outlander 2.4 CVT Special Edition | 2.4L | - | 1079 |
|
|
Pajero Sport Diesel 4×2 MT | - | - | 980,5 | 888 | Quà tặng cao cấp Ghế da, Cánh lướt gió và Camera lùi |
Pajero Diesel 4×2 AT (mới) | - | - | 1062 | 990 | |
Pajero Sport Gasoline 4X4 | 3.0L-8AT | 220-281 | 1250 |
|
|
Pajero Gasoline 4×2 AT Premium | - | - | 1160 | 1100 |
|
Pajero Gasoline 4×4 AT STD | - | - | 1182,5 |
|
|
Pajero Gasoline 4×2 AT (mới) | - | - | 1092,5 |
|
|
Pajero Sport Gasoline 4×2 AT Special Edition | - | - | 1150 | 1075 |
|
NEW Triton 4x4 AT MIVEC Premium | - | - | 865 |
| – Nắp thùng & Camera lùi Hoặc – Bảo hiểm vật chất & Camera lùi |
NEW Triton 4x2 AT MIVEC Premium mới | - | - | 740 |
| |
NEW Triton 4x4 AT MIVEC | - | - | 818,5 |
| |
NEW Triton 4x2 AT MIVEC | - | - | 730,5 |
| |
NEW Triton 4x2 AT MIVEC | - | - | 630 |
| – Nắp thùng cao/thấp Hoặc – Bảo hiểm vật chất |
NEW Triton 4x4 MT MIVEC | - | - | 675 |
| |
NEW Triton 4x2 MT | - | - | 600 |
| |
Triton 4x2 | 2.5L-5MT | 136-320 | 555,5 |
|
|
Triton 4x2 | 2.5L-5AT | 175-400 | 586,5 |
|
|
Triton 4x4 | 2.5L-5MT | 175-400 | 571,5 |
| – Nắp thùng cao/thấp Hoặc – Bảo hiểm vật chất |
Triton Athlete | - | - | 725,5 |
|
|
Xpander MT 2020 MỚI | 1.5L - MT | - | 555 (+5) |
| Bảo hiểm vật chất |
Xpander AT 2020 MỚI | 1.5L - AT | - | 630 (+10) |
| |
Xpander AT Special Edition | 1.5L - AT | - | 650 |
|
|
16:30, 09/05/2020
20:06, 08/05/2020
20:00, 06/05/2020