22/11/2024 | 22:14 GMT+7, Hà Nội

Bảng giá xe máy Honda mới nhất tháng 2/2016

Cập nhật lúc: 05/02/2016, 17:04

Bảng giá các loại xe Honda 2016 mới nhất: Vision 2016, Lead 125, Air Blade FI, SH 150i, SH 125i, SH Mode, PCX, Wave RSX, Future Fi, Blade 110, MSX 125… – Đây là bảng giá xe máy Honda mới nhất 2016 và được đề xuất từ chính Head Honda ủy quyền.

Bảng giá xe máy Honda mới nhất tháng 2/2016

BẢNG GIÁ

Mẫu xeGhi chúĐộng cơ(cc)Hộp sốCông suất(Kw)Mô-men(Nm)Giá bán(VNĐ)
Honda Air Blade (Sơn từ tính)
Honda Air Blade (Sơn từ tính)
CKD 125 AT 8.4 11.26 40.990.000
Honda Air Blade (Cao cấp)
Honda Air Blade (Cao cấp)
CKD 125 AT 8.4 11.26 39.990.000
Honda Air Blade (thể thao)
Honda Air Blade (thể thao)
CKD 125 AT 8.4 11.26 37.990.000
Honda SH 2015
Honda SH 2015
CKD 150cc AT 10.74/8250 13.2/6500 80.990.000
Honda SH 2015
Honda SH 2015
CKD 125cc AT 8.8/8500 11.2/6500 66.990.000
Honda MSX 125
Honda MSX 125
CBU 125 Côn tay 7,2/7000 10,9/5500 59.990.000
Honda Blade (thể thao)
Honda Blade (thể thao)
CKD 110 MT N/A N/A 20.600.000
Honda Blade (thời trang)
Honda Blade (thời trang)
CKD 110 MT N/A N/A 19.100.000
Honda Blade (tiêu chuẩn)
Honda Blade (tiêu chuẩn)
CKD 110 MT N/A N/A 18.100.000
Honda Vision 2014
Honda Vision 2014
CKD 110 AT 6,6/7500 9,27/5500 29.990.000
Honda Future FI 2014
Honda Future FI 2014
CKD (phanh đĩa, vành đúc) 125cc MT N/A N/A 30.990.000
Honda Future FI 2014
Honda Future FI 2014
CKD (phanh đĩa, nan hoa) 125cc MT N/A N/A 29.990.000
Honda Future 2014
Honda Future 2014
CKD 125cc MT N/A N/A 25.500.000
Wave RSX FI
Wave RSX FI
CKD (phanh đĩa, vành đúc) 110 MT N/A N/A 23.990.000
Wave RSX FI
Wave RSX FI
CKD (phanh đĩa, nan hoa) 110 MT N/A N/A 22.490.000
Wave RSX FI
Wave RSX FI
CKD (phanh cơ, nan hoa) 110 MT N/A N/A 21.490.000
Honda SH mode (Tiêu chuẩn)
Honda SH mode (Tiêu chuẩn)
CKD 125 AT 8,36/8500 11,7/5.000 49.990.000
Honda Lead 125
Honda Lead 125
Cao cấp 125cc AT 8.4/8500 11.5/5000 38.490.000
Honda Lead 125
Honda Lead 125
Tiêu chuẩn 125cc AT 8.4/8500 11.5/5000 37.490.000
Honda Wave RSX
Honda Wave RSX
Vành tăm (CKD 2012) 110 MT N/A N/A 19.490.000
Honda Wave RSX
Honda Wave RSX
Vành đúc (CKD 2012) 110 MT N/A N/A 21.990.000
Honda  Wave α
Honda Wave α
TN 100 MT 5.1/8000 7.0/5000 16.990.000
Honda Super Dearm
Honda Super Dearm
CKD 100 MT 4.41/7000 6.03/5000 18.700.000
Honda Wave 110 RSX
Honda Wave 110 RSX
Vành tăm (CKD) 110 MT 6.08/8000 8.32/6000 20.490.000
Honda PCX
Honda PCX
CKD (tiêu chuẩn) 125 AT 8.59/8500 11.7/6000 51.990.000