Bảng giá xe Kia cập nhật mới nhất tháng 1/2016
Cập nhật lúc: 13/01/2016, 02:47
Cập nhật lúc: 13/01/2016, 02:47
KIA - thương hiệu ôtô Hàn quốc thuộc liên doanh của tập đoàn Hyundai - KIA, nhưng tại Việt Nam, thương hiệu này không nằm chung hệ thống với người anh em Hyundai. KIA tại Việt Nam, thông qua tập đoàn THACO lắp ráp các mẫu Carens, Sorento, Forte, Morning…
Bảng giá các mẫu xe của KIA tại Việt Nam (đã bao gồm thuế GTGT) và cập nhật vào tháng 1/2016:
Mẫu xe | Ghi chú | Động cơ(cc) | Hộp số | Công suất(Kw) | Mô-men(Nm) | Giá bán(VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
Kia Cerato Koup 2.0 AT |
CBU | 2.0L | 6AT | 116/6200 | 142/4000 | 830.000.000 |
Kia Morning Si AT 2016 |
CKD | 1.25L | 4AT | 64/6000 | 120/4000 | 420.000.000 |
Kia Morning Si MT 2016 |
CKD | 1.25L | 5MT | 64/6000 | 120/4000 | 386.000.000 |
Kia New Sorento 2WD GAT |
CBU | 2.4L Xăng | 6AT | 130/6000 | 227/3750 | 868.000.000 |
Kia Rondo GAT Premium |
CKD | 2.0L | 6AT | 112/6500 | 194/4800 | 794.000.000 |
Kia Rondo 2.0 GAT |
CKD | 2.0L | 6AT | 112/6500 | 194/4800 | 690.000.000 |
Kia Rondo 1.7 DAT |
CKD | 1.7L | 6AT | 101/4000 | 32081725 2500 | 732.000.000 |
Kia Soul |
CBU | 2.0L | 6AT | 116/6200 | 192/4000 | 775.000.000 |
Kia Soul |
CBU (Sunroof) | 2.0L | 6AT | 116/6200 | 192/4000 | 795.000.000 |
Kia Rio 5DR AT (full option) |
5 cửa (CKD) | 1.4L | 4AT | 79/6300 | 135/4200 | 585.000.000 |
Kia Rio 5DR AT |
5 cửa (CKD) | 1.4L | 4AT | 79/6300 | 135/4200 | 550.000.000 |
Kia Morning Si AT |
CKD | 1.25L | 4AT | 64/6000 | 120/4000 | 425.000.000 |
Kia Sedona 2015 |
CBU | Dầu 2.2L | 6AT | 142/3800 | 440/1750 2750 | 1.180.000.000 |
Kia Sedona 2015 |
CBU | Xăng 3.3L | 6AT | 198/6400 | 318/5200 | 1.198.000.000 |
Kia K3 |
CKD | 2.0L AT | 6AT | 118/6500 | 194/4800 | 710.000.000 |
Kia K3 |
CKD | 1.6L AT | 6AT | 95/6300 | 157/4850 | 670.000.000 |
Kia K3 |
CKD | 1.6L | 6MT | 95/6300 | 157/4850 | 595.000.000 |
Kia Optima |
2.0 GAT (CBU) | 1998 | 6AT | 121/6200 | 198/4600 | 918.000.000 |
Kia Sportage |
2.0 GAT 2WD (CBU) | 1998 | 6AT | 116/6200 | 142/4000 | 998.000.000 |
Kia Sorento |
2.2 DAT 2WD (CKD) | 2.2L | 6AT | 145/3800 | 437/1800 2500 | 1.006.000.000 |
Kia Sorento |
2.4 DMT 2WD (CKD) | 2.2L | 6MT | 145/3800 | 422/1800 2500 | 868.000.000 |
Kia Sorento |
2.4 GAT 2WD (CKD) | 2349 | 6AT | 130/6000 | 225/3750 | 976.000.000 |
Kia Cerato |
Hatchback 1.6 GAT (CBU) | 1591 | 6AT | 92,5/6300 | 156/4200 | 725.000.000 |
22:53, 10/12/2015
22:00, 29/11/2015
22:20, 16/11/2015