17/04/2024 | 01:04 GMT+7, Hà Nội

Bảng giá vé máy bay Vietnam Airlines quốc tế tháng 4/2016

Cập nhật lúc: 26/03/2016, 05:15

Đối với vé máy bay đi đến các quốc gia ở khu vực Đông Nam Á, Vietnam Airlines mở bán vé với mức giá chỉ từ 1,787,000 đồng đến 4,356,000 đồng. Nếu du khách có nhu cầu đặt mua vé máy bay đi Thái Lan thì có thể chọn mua vé máy bay của Vietnam Airlines để có được hành trình bay an toàn, chất lượng với mức giá trong tháng 4 chỉ từ 1,899,000 đồng.

Giá vé máy bay Vietnam Airlines đi quốc tế từ Hà Nội

Từ thủ đô Hà Nội, hành khách có thể đặt mua vé máy bay Vietnam Airlines để đi đến các thành phố khắp nơi trên thế giới.

Đối với vé máy bay đi đến các quốc gia ở khu vực Đông Nam Á, Vietnam Airlines mở bán vé với mức giá chỉ từ 1,787,000 đồng đến 4,356,000 đồng.

Nếu du khách có nhu cầu đặt mua vé máy bay đi Thái Lan thì có thể chọn mua vé máy bay của Vietnam Airlines để có được hành trình bay an toàn, chất lượng với mức giá trong tháng 4 chỉ từ 1,899,000 đồng.

Đối với các chuyến bay đến khu vực châu Âu, mức giá được áp dụng dao động từ 8,935,000 đồng đến 24,571,000 đồng.

Giá vé máy bay đi Mỹ được mở bán từ 8,935,000 đồng đến 12,286,000 đồng. Chi tiết giá vé máy bay đi quốc tế trong tháng 4 từ Hà Nội như sau:

Bảng giá vé máy bay Vietnam Airlines đi quốc tế từ Hà Nội

Điểm điĐiểm đếnGiá vé (VND)Ngày bay
Hà Nội (HAN)
23:20
Amsterdam (AMS)
10:00
Từ 18,986,000 VNĐ Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
11:20
Sydney (SYD)
08:15
Từ 9,158,000 VNĐ Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
12:20
Melbourne (MEL)
08:35
Từ 9,158,000 VNĐ Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
10:35
Moscow (DME)
16:55
Từ 8,935,000 VNĐ Thứ 3, 7
Hà Nội (HAN)
00:55
London (LHR)
07:40
Từ 24,571,000 VNĐ Thứ 3, 6
Hà Nội (HAN)
23:20
Rome (ROM)
14:45
Từ 16,753,000 VNĐ Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
10:25
Seoul (ICN)
16:35
Từ 6,255,000 VNĐ Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
00:45
Tokyo (NRT)
07:35
Từ 17,870,000 VNĐ Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
10:10
Beijing (PEK)
14:45
Từ 4,915,000 VNĐ Thứ 3, 4, 6, 7, CN
Hà Nội (HAN)
09:00
Bangkok (BKK)
10:50
Từ 1,899,000 VNĐ Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
14:55
Kuala Lumpur (KUL)
19:00
Từ 1,787,000 VNĐ Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
07:45
Singapore (SIN)
11:55
Từ 2,234,000 VNĐ Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
09:40
Phnom Penh (PNH)
13:00
Từ 4,356,000 VNĐ Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
10:00
Vientiane (VTE)
11:15
Từ 2,234,000 VNĐ Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
08:00
Los Angeles (LAX)
20:35
Từ 8,935,000 VNĐ Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
22:45
New York (JFK)
16:45
Từ 12,286,000 VNĐ Tứ 2, 5, 7, CN
Hà Nội (HAN)
08:20
San Francisco (SFO)
20:00
Từ 8,935,000 VNĐ Tứ 5, 6, 7, CN

Lưu ý:

  • Giá vé Vietnam Airlines một chiều chưa bao gồm thuế và phụ phí
  • Giá vé có thể thay đổi tùy thời điểm đặt vé
  • Liên hệ trực tiếp để biết lịch trình bay cụ thể

gia ve may bay vietnam airlines di quoc te

Giá vé máy bay Vietnam Airlines đi quốc tế từ TPHCM

So với giá vé khởi hành từ Hà Nội thì vé máy bay bay đi quốc tế khởi hành từ TPHCM có phần thấp hơn trên một số hành trình. Giá vé máy bay đi Nhật Bản của Vietnam Airlines đi từ TPHCM có giá thấp hơn hành trình bay từ Hà Nội và nằm trong khoảng từ 11,165,000 đồng. Đối với những tấm vé máy bay đi đến các thành phố ở khu vực Đông Nam Á, mức giá đi từ TPHCM cũng thấp hơn, dao động từ 1,229,000 đồng đến 1,564,000 đồng.

Đối với vé máy bay đi Mỹ thì mức giá đi từ TPHCM có phần cao hơn dao động từ 8,932,000 đồng đến 15,185,000 đồng. Chi tiết giá vé máy bay quốc tế của Vietnam Airlines cho các hành trình đi từ TPHCM trong tháng 4 như sau:

Bảng giá vé máy bay Vietnam Airlines đi quốc tế từ TPHCM

Điểm điĐiểm đếnGiá vé (VND)Ngày bay
Hồ Chí Minh (SGN)
21:00
Melbourne (MEL)
08:35
Từ 9,602,000 VNĐ Hàng ngày
Hồ Chí Minh (SGN)
20:35
Sydney (SYD)
08:15
Từ 9,602,000 VNĐ Hàng ngày
Hồ Chí Minh (SGN)
09:20
Amsterdam (AMS)
10:00
Từ 15,631,000 VNĐ Hàng ngày
Hồ Chí Minh (SGN)
10:20
Moscow (DME)
16:55
Từ 6,699,000 VNĐ Thứ 4, CN
Hồ Chí Minh (SGN)
00:05
Seoul (ICN)
07:10
Từ 6,253,000 VNĐ Hàng ngày
Hồ Chí Minh (SGN)
00:30
Tokyo (NRT)
08:00
Từ 11,165,000 VNĐ Hàng ngày
Hồ Chí Minh (SGN)
06:00
Beijing (PEK)
14:45
Từ 4,913,000 VNĐ Hàng ngày
Hồ Chí Minh (SGN)
08:50
Bangkok (BKK)
10:20
Từ 1,564,000 VNĐ Hàng ngày
Hồ Chí Minh (SGN)
10:10
Kuala Lumpur (KUL)
13:00
Từ 1,229,000 VNĐ Hàng ngày
Hồ Chí Minh (SGN)
09:15
Singapore (SIN)
12:10
Từ 1,564,000 VNĐ Hàng ngày
Hồ Chí Minh (SGN)
16:30
Los Angeles (LAX)
20:35
Từ 8,932,000 VNĐ Hàng ngày
Hồ Chí Minh (SGN)
16:30
San Francisco (SFO)
20:00
Từ 8,932,000 VNĐ Hàng ngày
Hồ Chí Minh (SGN)
22:00
New York (JFK)
16:45
Từ 15,185,000 VNĐ Thứ 3, 4, 7, CN
Hồ Chí Minh (SGN)
08:45
Phnom Penh (PNH)
09:30
Từ 2,457,000 VNĐ Hàng ngày
Hồ Chí Minh (SGN)
16:05
Vientiane (VTE)
19:15
Từ 4,355,000 VNĐ Hàng ngày

Lưu ý:

  • Giá vé Vietnam Airlines một chiều chưa bao gồm thuế và phụ phí
  • Giá vé có thể thay đổi tùy thời điểm đặt vé
  • Liên hệ trực tiếp để biết lịch trình bay cụ thể