Bảng giá vé máy bay Vietnam Airlines quốc tế tháng 4/2016
Cập nhật lúc: 26/03/2016, 05:15
Cập nhật lúc: 26/03/2016, 05:15
Từ thủ đô Hà Nội, hành khách có thể đặt mua vé máy bay Vietnam Airlines để đi đến các thành phố khắp nơi trên thế giới.
Đối với vé máy bay đi đến các quốc gia ở khu vực Đông Nam Á, Vietnam Airlines mở bán vé với mức giá chỉ từ 1,787,000 đồng đến 4,356,000 đồng.
Nếu du khách có nhu cầu đặt mua vé máy bay đi Thái Lan thì có thể chọn mua vé máy bay của Vietnam Airlines để có được hành trình bay an toàn, chất lượng với mức giá trong tháng 4 chỉ từ 1,899,000 đồng.
Đối với các chuyến bay đến khu vực châu Âu, mức giá được áp dụng dao động từ 8,935,000 đồng đến 24,571,000 đồng.
Giá vé máy bay đi Mỹ được mở bán từ 8,935,000 đồng đến 12,286,000 đồng. Chi tiết giá vé máy bay đi quốc tế trong tháng 4 từ Hà Nội như sau:
Bảng giá vé máy bay Vietnam Airlines đi quốc tế từ Hà Nội
Điểm đi | Điểm đến | Giá vé (VND) | Ngày bay |
---|---|---|---|
Hà Nội (HAN) 23:20 |
Amsterdam (AMS) 10:00 |
Từ 18,986,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 11:20 |
Sydney (SYD) 08:15 |
Từ 9,158,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 12:20 |
Melbourne (MEL) 08:35 |
Từ 9,158,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 10:35 |
Moscow (DME) 16:55 |
Từ 8,935,000 VNĐ | Thứ 3, 7 |
Hà Nội (HAN) 00:55 |
London (LHR) 07:40 |
Từ 24,571,000 VNĐ | Thứ 3, 6 |
Hà Nội (HAN) 23:20 |
Rome (ROM) 14:45 |
Từ 16,753,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 10:25 |
Seoul (ICN) 16:35 |
Từ 6,255,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 00:45 |
Tokyo (NRT) 07:35 |
Từ 17,870,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 10:10 |
Beijing (PEK) 14:45 |
Từ 4,915,000 VNĐ | Thứ 3, 4, 6, 7, CN |
Hà Nội (HAN) 09:00 |
Bangkok (BKK) 10:50 |
Từ 1,899,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 14:55 |
Kuala Lumpur (KUL) 19:00 |
Từ 1,787,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 07:45 |
Singapore (SIN) 11:55 |
Từ 2,234,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 09:40 |
Phnom Penh (PNH) 13:00 |
Từ 4,356,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 10:00 |
Vientiane (VTE) 11:15 |
Từ 2,234,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 08:00 |
Los Angeles (LAX) 20:35 |
Từ 8,935,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 22:45 |
New York (JFK) 16:45 |
Từ 12,286,000 VNĐ | Tứ 2, 5, 7, CN |
Hà Nội (HAN) 08:20 |
San Francisco (SFO) 20:00 |
Từ 8,935,000 VNĐ | Tứ 5, 6, 7, CN |
Lưu ý:
So với giá vé khởi hành từ Hà Nội thì vé máy bay bay đi quốc tế khởi hành từ TPHCM có phần thấp hơn trên một số hành trình. Giá vé máy bay đi Nhật Bản của Vietnam Airlines đi từ TPHCM có giá thấp hơn hành trình bay từ Hà Nội và nằm trong khoảng từ 11,165,000 đồng. Đối với những tấm vé máy bay đi đến các thành phố ở khu vực Đông Nam Á, mức giá đi từ TPHCM cũng thấp hơn, dao động từ 1,229,000 đồng đến 1,564,000 đồng.
Đối với vé máy bay đi Mỹ thì mức giá đi từ TPHCM có phần cao hơn dao động từ 8,932,000 đồng đến 15,185,000 đồng. Chi tiết giá vé máy bay quốc tế của Vietnam Airlines cho các hành trình đi từ TPHCM trong tháng 4 như sau:
Bảng giá vé máy bay Vietnam Airlines đi quốc tế từ TPHCM
Điểm đi | Điểm đến | Giá vé (VND) | Ngày bay |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh (SGN) 21:00 |
Melbourne (MEL) 08:35 |
Từ 9,602,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 20:35 |
Sydney (SYD) 08:15 |
Từ 9,602,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 09:20 |
Amsterdam (AMS) 10:00 |
Từ 15,631,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 10:20 |
Moscow (DME) 16:55 |
Từ 6,699,000 VNĐ | Thứ 4, CN |
Hồ Chí Minh (SGN) 00:05 |
Seoul (ICN) 07:10 |
Từ 6,253,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 00:30 |
Tokyo (NRT) 08:00 |
Từ 11,165,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 06:00 |
Beijing (PEK) 14:45 |
Từ 4,913,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 08:50 |
Bangkok (BKK) 10:20 |
Từ 1,564,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 10:10 |
Kuala Lumpur (KUL) 13:00 |
Từ 1,229,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 09:15 |
Singapore (SIN) 12:10 |
Từ 1,564,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 16:30 |
Los Angeles (LAX) 20:35 |
Từ 8,932,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 16:30 |
San Francisco (SFO) 20:00 |
Từ 8,932,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 22:00 |
New York (JFK) 16:45 |
Từ 15,185,000 VNĐ | Thứ 3, 4, 7, CN |
Hồ Chí Minh (SGN) 08:45 |
Phnom Penh (PNH) 09:30 |
Từ 2,457,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 16:05 |
Vientiane (VTE) 19:15 |
Từ 4,355,000 VNĐ | Hàng ngày |
Lưu ý:
01:09, 26/03/2016
17:37, 15/03/2016
20:15, 18/01/2016