27/04/2024 | 15:03 GMT+7, Hà Nội

Bảng giá vé máy bay VietJet Air tháng 11/2015

Cập nhật lúc: 14/11/2015, 07:43

Tháng 11 vẫn còn là thời điểm du lịch tràn ngập niềm cảm hứng với du khách hứa hẹn những chuyến hành trình mang nhiều sắc thái thú vị. Tiêu Dùng Plus xin gửi tới các bạn Bảng giá vé máy bay VietJet Air tháng 11/2015 để các bạn tham khảo, lựa chọn được một chuyến đi ưng ý đúng như mong đợi.

Bảng giá vé máy bay VietJet Air tháng 11 từ Hà Nội

Số hiệu
Loại máy bay
Điểm điĐiểm đếnGiá vé (VNĐ)
VJ151 Hà Nội (HAN)
05:35
TP. HCM (SGN)
07:40
Từ 699,000
VJ509 Hà Nội (HAN)
20:30
Đà Nẵng (DAD)
21:45
Từ 299,000
VJ481 Hà Nội (HAN)
07:30
Đà Lạt (DLI)
09:20
Từ 900,000
VJ473 Hà Nội (HAN)
12:50
Nha Trang (CXR)
14:40
Từ 699,000
VJ495 Hà Nội (HAN)
11:25
Buôn Ma Thuột (BMV)
13:05
Từ 699,000
VJ451 Hà Nội (HAN)
07:05
Phú Quốc (PQC)
09:15
Từ 1,030,000
VJ960 Hà Nội (HAN)
01:45
Seoul (ICN)
07:55
Từ 1,260,000 
VJ461 Hà Nội (HAN)
11:00
Cần Thơ (VCA)
13:10
Từ 599,000
VJ901 Hà Nội (HAN)
13:10
Bangkok (BKK)
15:05
Từ 420,000
VJ431 Hà Nội (HAN)
10:25
Quy Nhơn (UIH)
12:00
Từ 599,000
VJ427 Hà Nội (HAN)
14:55
Pleiku (PXU)
16:30 
Từ 599,000
VJ418 Hà Nội (HAN)
08:35
Chu Lai (VCL)
10:00
Từ 199,000

Bảng giá vé máy bay VietJet Air tháng 11 từ TP. HCM

Số hiệu
Loại máy bay
Điểm điĐiểm đếnGiá vé (VNĐ)
VJ194 TP. HCM (SGN)
21:55
Hà Nội (HAN)
00:00
Từ 599,000
VJ620 TP. HCM (SGN)
05:30
Đà Nẵng (DAD)
06:45
Từ 480,000
VJ280 TP. HCM (SGN)
06:50
Hải Phòng (HPH)
08:50
Từ 599,000
VJ342 TP. HCM (SGN)
19:20
Nha Trang (CXR)
20:20
Từ 390,000
VJ308 TP. HCM (SGN)
20:55
Huế (HUI)
22:15
Từ 399,000
VJ270 TP. HCM (SGN)
06:15
Vinh (VII)
08:00
Từ 599,000
VJ326 TP. HCM (SGN)
19:20
Phú Quốc (PQC)
20:20
Từ 390,000
VJ801 TP. HCM (SGN)
08:30
Bangkok (BKK)
10:00
Từ 315,000
VJ352 TP. HCM (SGN)
15:20
Buôn Ma Thuột (BMV)
16:20
Từ 580,000
VJ380 TP. HCM (SGN)
14:45
Quy Nhơn (UIH)
15:55
Từ 930,000
VJ813 TP. HCM (SGN)
12:55
Singapore (SIN)
16:00
Từ 105,000
VJ330 TP. HCM (SGN)
11:25
Đà Lạt (DLI)
12:15
Từ 750,000
VJ840 TP. HCM (SGN)
01:10
Taipei (TPE)
05:35
Từ 210,000
VJ360 TP. HCM (SGN)
09:00
Thanh Hóa (THD)
10:55
Từ 699,000
VJ260 TP. HCM (SGN)
10:20
Đồng Hới (VDH)
11:55
Từ 599,000
VJ378 TP. HCM (SGN)
07:25
Chu Lai (VCL)
08:40
Từ 930,000
VJ862 TP. HCM (SGN)
00:15
Seoul (ICN)
07:25
Từ 1,510,000
VJ831 TP. HCM (SGN)
10:25
Yangon (RGN)
12:10
Từ 420,000
VJ394 TP. HCM (SGN)
16:35
Pleiku (PXU)
17:35 
Từ 480,000

Lưu ý:

– Giá vé máy bay VietJet Air một chiều chưa bao gồm thuế, phí.
– Giá vé có thể có sự chênh lệch tùy từng thời điểm đặt vé.