Bảng giá vé máy bay tháng 04/2016 của VietJet Air
Cập nhật lúc: 28/03/2016, 16:10
Cập nhật lúc: 28/03/2016, 16:10
Giá vé máy bay thấp nhất trong số các hành trình khởi hành từ Hà Nội là vé máy bay đi Bangkok với giá chỉ từ 315,000 đồng. Và hành trình có giá tăng cao nhất là Hà Nội – Chu Lai với giá vé lên đến 2,050,000 đồng cho vé một chiều.
Với các hành trình khác, giá vé cũng dao động từ 399,000 đồng đến 1,260,000 đồng. Dưới đây là chi tiết bảng giá vé máy bay VietJet Air đi từ Hà Nội:
Số hiệu Loại máy bay | Điểm đi | Điểm đến | Giá vé (VNĐ) | Tần suất (chuyến/ngày) |
---|---|---|---|---|
VJ121 | Hà Nội (HAN) 05:35 |
TP. HCM (SGN) 07:40 |
Từ 599,000 VNĐ | 26 chuyến/ngày |
VJ515 | Hà Nội (HAN) 20:40 |
Đà Nẵng (DAD) 21:55 |
Từ 399,000 VNĐ | 8 chuyến/ngày |
VJ401 | Hà Nội (HAN) 06:55 |
Đà Lạt (DLI) 08:45 |
Từ 599,000 VNĐ | 2 chuyến/ngày |
VJ471 | Hà Nội (HAN) 07:10 |
Nha Trang (CXR) 09:00 |
Từ 799,000 VNĐ | 5 chuyến/ngày |
VJ495 | Hà Nội (HAN) 08:05 |
Buôn Ma Thuột (BMV) 09:45 |
Từ 599,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ451 | Hà Nội (HAN) 07:05 |
Phú Quốc (PQC) 09:15 |
Từ 1,030,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ960 | Hà Nội (HAN) 01:45 |
Seoul (ICN) 07:55 |
Từ 1,260,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ461 | Hà Nội (HAN) 07:15 |
Cần Thơ (VCA) 09:25 |
Từ 399,000 VNĐ | 2 chuyến/ngày |
VJ901 | Hà Nội (HAN) 11:05 |
Bangkok (BKK) 13:00 |
Từ 315,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ431 | Hà Nội (HAN) 12:00 |
Quy Nhơn (UIH) 13:40 |
Từ 499,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ427 | Hà Nội (HAN) 14:50 |
Pleiku (PXU) 16:25 |
Từ 399,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ418 | Hà Nội (HAN) 08:20 |
Chu Lai (VCL) 09:45 |
Từ 2,050,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
Đối với các hành trình khởi hành từ TP.HCM, giá vé thấp nhất là từ 99,000 đồng cho các điểm đến Nha Trang, Đà Lạt, Tuy Hòa. Giá vé cao nhất cho hành trình khởi hành từ TP.HCM là chuyến bay từ TP.HCM đi Seoul.
Tiếp theo đó là hành trình TP.HCM đi Yangon với giá vé từ 1,490,000 đồng. Các hành trình khác có mức giá dao động từ 199,000 đồng đến 799,000 đồng. Dưới đây là bảng giá vé máy bay VietJet Air chi tiết đi từ TP.HCM:
Số hiệu Loại máy bay | Điểm đi | Điểm đến | Giá vé (VNĐ) | Tần suất (chuyến/ngày) |
---|---|---|---|---|
VJ130 | TP. HCM (SGN) 10:15 |
Hà Nội (HAN) 12:20 |
Từ 599,000 VNĐ | 31 chuyến/ngày |
VJ658 | TP. HCM (SGN) 22:00 |
Đà Nẵng (DAD) 23:15 |
Từ 399,000 VNĐ | 10 chuyến/ngày |
VJ290 | TP. HCM (SGN) 18:40 |
Hải Phòng (HPH) 20:40 |
Từ 599,000 VNĐ | 4 chuyến/ngày |
VJ770 | TP. HCM (SGN) 09:35 |
Nha Trang (CXR) 10:35 |
Từ 99,000 VNĐ | 4 chuyến/ngày |
VJ318 | TP. HCM (SGN) 21:20 |
Huế (HUI) 22:40 |
Từ 399,000 VNĐ | 5 chuyến/ngày |
VJ276 | TP. HCM (SGN) 15:05 |
Vinh (VII) 16:50 |
Từ 799,000 VNĐ | 3 chuyến/ngày |
VJ326 | TP. HCM (SGN) 15:10 |
Phú Quốc (PQC) 16:10 |
Từ 199,000 VNĐ | 5 chuyến/ngày |
VJ805 | TP. HCM (SGN) 17:15 |
Bangkok (BKK) 18:45 |
Từ 620,000 VNĐ | 2 chuyến/ngày |
VJ352 | TP. HCM (SGN) 11:25 |
Buôn Ma Thuột (BMV) 12:25 |
Từ 199,000 VNĐ | 2 chuyến/ngày |
VJ380 | TP. HCM (SGN) 06:50 |
Quy Nhơn (UIH) 08:00 |
Từ 399,000 VNĐ | 2 chuyến/ngày |
VJ811 | TP. HCM (SGN) 09:05 |
Singapore (SIN) 12:05 |
Từ 600,000 VNĐ | 2 chuyến/ngày |
VJ334 | TP. HCM (SGN) 19:50 |
Đà Lạt (DLI) 20:40 |
Từ 99,000 VNĐ | 2 chuyến/ngày |
VJ840 | TP. HCM (SGN) 01:30 |
Taipei (TPE) 05:55 |
Từ 315,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ362 | TP. HCM (SGN) 15:05 |
Thanh Hóa (THD) 17:00 |
Từ 599,000 VNĐ | 3 chuyến/ngày |
VJ260 | TP. HCM (SGN) 10:15 |
Đồng Hới (VDH) 11:50 |
Từ 750,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ378 | TP. HCM (SGN) 15:25 |
Chu Lai (VCL) 16:40 |
Từ 660,000 VNĐ | 2 chuyến/ngày |
VJ862 | TP. HCM (SGN) 02:30 |
Seoul (ICN) 09:40 |
Từ 2,560,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ831 | TP. HCM (SGN) 10:25 |
Yangon (RGN) 12:10 |
Từ 1,490,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ394 | TP. HCM (SGN) 16:35 |
Pleiku (PXU) 17:35 |
Từ 199,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ208 | TP. HCM (SGN) 07:35 |
Tuy Hòa (TBB) 08:35 |
Từ 99,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
Lưu ý:
– Giá vé máy bay VietJet Air một chiều chưa bao gồm thuế, phí.
– Giá vé có thể có sự chênh lệch tùy từng thời điểm đặt vé.