22/11/2024 | 22:30 GMT+7, Hà Nội

Bảng giá vé máy bay Jetstar tháng 7/2016

Cập nhật lúc: 27/06/2016, 11:32

Bảng giá vé máy bay Jetstar tháng 7/2016. Tháng 7 khí hậu khá mát mẻ và dễ chịu thích hợp cho du lịch. Chuyến du lịch vừa túi tiền lại vừa được khám phá đó đây. Bảng giá vé máy bay Jetstar tháng 7 sẽ cho bạn nhiều sự lựa chọn.

Bảng giá vé máy bay Jetstar tháng 7/2016.

Bảng giá vé tháng 7 từ Hà Nội

Điểm điĐiểm đếnGiá vé (VNĐ)Ngày bay
Hà Nội (HAN)
06:00
TP.HCM (SGN)
08:05
Từ 890,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
09:35
Đà Nẵng (DAD)
10:55
Từ 470,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
06:15
Đà Lạt (DLI)
08:05
Từ 890,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
15:45
Phú Quốc (PQC)
17:55
Từ 1,000,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
10:30
Tuy Hòa (TBB)
12:20
Từ 790,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
11:15
Nha Trang (CXR)
13:05
Từ 890,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
06:55
Quy Nhơn (UIH)
08:30
Từ 810,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
11:15
Chu Lai (VCL)
12:40
Từ 370,000 VND Thứ 4, 6, CN
– Các chuyến bay quốc tế –
Hà Nội (HAN)
08:40
Darwin (DRW)
05:10 (+1)
Từ  5,103,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
11:40
Perth (PER)
08:40 (+1)
Từ  6,562,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
09:35
Hồng Kông (HKG)
12:25
Từ 590,000 VND 2, 3, 5, 7, CN
Hà Nội (HAN)
11:45
Bangkok (BKK)
13:35
Từ  410,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
11:45
Singapore (SIN)
18:40
Từ 1,461,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
11:45
Jakarta (CGK)
09:10 (+1)
Từ  3,481,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
09:35
Osaka (KIX)
02:10 (+1)
Từ  2,999,000 VND 2, 3, 5, 7, CN

 

Bảng giá vé máy bay Jetstar tháng 7/2016, từ TPHCM

Điểm điĐiểm đếnGiá vé (VNĐ)Ngày bay
TP. HCM (SGN)
06:30
Buôn Ma Thuột (BMV)
07:25
Từ 240,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
06:00
Nha Trang (CRX)
07:10
Từ 360,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
19:20
Đà Nẵng (DAD)
20:40
Từ 550,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
18:25
Đà Lạt (DLI)
19:15
Từ 360,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
12:25
Hà Nội (HAN)
14:30
Từ 890,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
06:15
Hải Phòng (HPH)
08:15
Từ 790,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
06:05
Huế (HUI)
07:30
Từ 550,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
15:20
Phú Quốc (PQC)
16:25
Từ 360,000 VND Hàng ngày
TPHCM (SGN)
08:45
Pleiku (PXU)
09:55
Từ 240,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
14:35
Tuy Hòa (TBB)
15:45
Từ 360,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
10:05
Thanh Hóa (THD)
12:05
Từ 790,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
11:25
Quy Nhơn (UIH)
12:35
Từ 420,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
13:45
Chu Lai (VCL)
15:05
Từ 470,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
15:00
Đồng Hới (VDH)
16:35
Từ 500,000 VND Thứ 3, 5, 6,7, CN
TP.HCM (SGN)
06:10
Vinh (VII)
08:00
Từ 790,000 VND Hàng ngày
– Các chuyến bay quốc tế –
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore (SIN)
10:10
Từ  440,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
13:10
Bangkok (BKK)
14:40
Từ 300,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Phuket (HKT)
15:50
Từ 1,396,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
07:10
Auckland (AKL)
15:55 (+1)
Từ 9,638,000 VND Thứ 2, 6, 7
TP. HCM (SGN)
08:55
Adelaide (ADL)
11:00 (+1)
Từ  8,707,000 VND Thứ 2, 5, 6, 7, CN
TP. HCM (SGN)
07:10
Darwin (DRW)
05:10 (+1)
Từ 4,063,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
21:40
Hobart (HBA)
7:20 (+2)
Từ 8,445,000 VND Thứ 2, 5, 6, 7, CN
TP. HCM (SGN)
08:55
Melbourne (MEL)
06:20 (+1)
Từ 7,116,000 VND Thứ 2, 3, 5, 6, 7, CN
TP. HCM (SGN)
21:40
Gold Coast (OOL)
8:00 (+2)
Từ  8,510,000 VND Thứ 2, 5, 6, 7, CN
TP. HCM (SGN)
21:40
Sydney (SYD)
7:25 (+2)
Từ 8,767,000 VND Thứ 2, 5, 6, 7, CN
TP.HCM (SGN)
07:10
Perth (PER)
21:40
Từ 6,476,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Jakarta (CGK)
16:40
Từ 2,950,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
08:55
Bali (DPS)
07:35 (+1)
Từ 2,527,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Surabaya (SUB)
20:05
Từ 3,758,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
21:40
Medan (KNO)
15:40 (+1)
Từ 1,679,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
21:40
Pekanbaru (PKU)
16:35 (+1)
Từ 1,819,000 VND Thứ 2, 4, 7, CN
TP.HCM (SGN)
15:35
Palembang (PLM)
11:25 (+1)
Từ 2,230,000 VND Thứ 2,4,6
TP.HCM (SGN)
07:10
Kuala Lumpur (KUL)
13:55
Từ 795,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Penang (PEN)
21:00
Từ 1,174,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
08:55
Manila (MNL)
20:20
Từ 2,026,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Hong Kong (HKG)
19:45
Từ 2,026,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
21:40
Quế Dương (KWE)
14:00 (+1)
Từ 6,495,000 VND Thứ 2, 5, CN
TP.HCM (SGN)
21:40
Phnom Penh (PNH)
14:40 (+1)
Từ  1,702,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Siem Reap (REP)
15:10
Từ  2,724,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Yangon (RGN)
18:35
Từ 1,899,000 VND Hàng ngày

Lưu ý:

+ Giá vé trong Bảng giá vé máy bay Jetstar tháng 7 năm 2016 là giá một chiều chưa bao gồm thuế, phí.

+ Giá vé chênh lệch tùy vào thời điểm đặt vé.