Bảng giá vé máy bay Jetstar tháng 7/2016
Cập nhật lúc: 27/06/2016, 11:32
Cập nhật lúc: 27/06/2016, 11:32
Điểm đi | Điểm đến | Giá vé (VNĐ) | Ngày bay |
---|---|---|---|
Hà Nội (HAN) 06:00 |
TP.HCM (SGN) 08:05 |
Từ 890,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 09:35 |
Đà Nẵng (DAD) 10:55 |
Từ 470,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 06:15 |
Đà Lạt (DLI) 08:05 |
Từ 890,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 15:45 |
Phú Quốc (PQC) 17:55 |
Từ 1,000,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 10:30 |
Tuy Hòa (TBB) 12:20 |
Từ 790,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 11:15 |
Nha Trang (CXR) 13:05 |
Từ 890,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 06:55 |
Quy Nhơn (UIH) 08:30 |
Từ 810,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 11:15 |
Chu Lai (VCL) 12:40 |
Từ 370,000 VND | Thứ 4, 6, CN |
– Các chuyến bay quốc tế – | |||
Hà Nội (HAN) 08:40 |
Darwin (DRW) 05:10 (+1) |
Từ 5,103,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 11:40 |
Perth (PER) 08:40 (+1) |
Từ 6,562,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 09:35 |
Hồng Kông (HKG) 12:25 |
Từ 590,000 VND | 2, 3, 5, 7, CN |
Hà Nội (HAN) 11:45 |
Bangkok (BKK) 13:35 |
Từ 410,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 11:45 |
Singapore (SIN) 18:40 |
Từ 1,461,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 11:45 |
Jakarta (CGK) 09:10 (+1) |
Từ 3,481,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 09:35 |
Osaka (KIX) 02:10 (+1) |
Từ 2,999,000 VND | 2, 3, 5, 7, CN |
Điểm đi | Điểm đến | Giá vé (VNĐ) | Ngày bay |
---|---|---|---|
TP. HCM (SGN) 06:30 |
Buôn Ma Thuột (BMV) 07:25 |
Từ 240,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 06:00 |
Nha Trang (CRX) 07:10 |
Từ 360,000 VND | Hàng ngày |
TP. HCM (SGN) 19:20 |
Đà Nẵng (DAD) 20:40 |
Từ 550,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 18:25 |
Đà Lạt (DLI) 19:15 |
Từ 360,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 12:25 |
Hà Nội (HAN) 14:30 |
Từ 890,000 VND | Hàng ngày |
TP. HCM (SGN) 06:15 |
Hải Phòng (HPH) 08:15 |
Từ 790,000 VND | Hàng ngày |
TP. HCM (SGN) 06:05 |
Huế (HUI) 07:30 |
Từ 550,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 15:20 |
Phú Quốc (PQC) 16:25 |
Từ 360,000 VND | Hàng ngày |
TPHCM (SGN) 08:45 |
Pleiku (PXU) 09:55 |
Từ 240,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 14:35 |
Tuy Hòa (TBB) 15:45 |
Từ 360,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 10:05 |
Thanh Hóa (THD) 12:05 |
Từ 790,000 VND | Hàng ngày |
TP. HCM (SGN) 11:25 |
Quy Nhơn (UIH) 12:35 |
Từ 420,000 VND | Hàng ngày |
TP. HCM (SGN) 13:45 |
Chu Lai (VCL) 15:05 |
Từ 470,000 VND | Hàng ngày |
TP. HCM (SGN) 15:00 |
Đồng Hới (VDH) 16:35 |
Từ 500,000 VND | Thứ 3, 5, 6,7, CN |
TP.HCM (SGN) 06:10 |
Vinh (VII) 08:00 |
Từ 790,000 VND | Hàng ngày |
– Các chuyến bay quốc tế – | |||
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Singapore (SIN) 10:10 |
Từ 440,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 13:10 |
Bangkok (BKK) 14:40 |
Từ 300,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Phuket (HKT) 15:50 |
Từ 1,396,000 VND | Hàng ngày |
TP. HCM (SGN) 07:10 |
Auckland (AKL) 15:55 (+1) |
Từ 9,638,000 VND | Thứ 2, 6, 7 |
TP. HCM (SGN) 08:55 |
Adelaide (ADL) 11:00 (+1) |
Từ 8,707,000 VND | Thứ 2, 5, 6, 7, CN |
TP. HCM (SGN) 07:10 |
Darwin (DRW) 05:10 (+1) |
Từ 4,063,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 21:40 |
Hobart (HBA) 7:20 (+2) |
Từ 8,445,000 VND | Thứ 2, 5, 6, 7, CN |
TP. HCM (SGN) 08:55 |
Melbourne (MEL) 06:20 (+1) |
Từ 7,116,000 VND | Thứ 2, 3, 5, 6, 7, CN |
TP. HCM (SGN) 21:40 |
Gold Coast (OOL) 8:00 (+2) |
Từ 8,510,000 VND | Thứ 2, 5, 6, 7, CN |
TP. HCM (SGN) 21:40 |
Sydney (SYD) 7:25 (+2) |
Từ 8,767,000 VND | Thứ 2, 5, 6, 7, CN |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Perth (PER) 21:40 |
Từ 6,476,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Jakarta (CGK) 16:40 |
Từ 2,950,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 08:55 |
Bali (DPS) 07:35 (+1) |
Từ 2,527,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Surabaya (SUB) 20:05 |
Từ 3,758,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 21:40 |
Medan (KNO) 15:40 (+1) |
Từ 1,679,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 21:40 |
Pekanbaru (PKU) 16:35 (+1) |
Từ 1,819,000 VND | Thứ 2, 4, 7, CN |
TP.HCM (SGN) 15:35 |
Palembang (PLM) 11:25 (+1) |
Từ 2,230,000 VND | Thứ 2,4,6 |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Kuala Lumpur (KUL) 13:55 |
Từ 795,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Penang (PEN) 21:00 |
Từ 1,174,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 08:55 |
Manila (MNL) 20:20 |
Từ 2,026,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Hong Kong (HKG) 19:45 |
Từ 2,026,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 21:40 |
Quế Dương (KWE) 14:00 (+1) |
Từ 6,495,000 VND | Thứ 2, 5, CN |
TP.HCM (SGN) 21:40 |
Phnom Penh (PNH) 14:40 (+1) |
Từ 1,702,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Siem Reap (REP) 15:10 |
Từ 2,724,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Yangon (RGN) 18:35 |
Từ 1,899,000 VND | Hàng ngày |
+ Giá vé trong Bảng giá vé máy bay Jetstar tháng 7 năm 2016 là giá một chiều chưa bao gồm thuế, phí.
+ Giá vé chênh lệch tùy vào thời điểm đặt vé.
19:47, 25/05/2016
21:12, 09/02/2016