22/11/2024 | 17:13 GMT+7, Hà Nội

Bảng giá vé máy bay Jetstar tháng 3 năm 2016

Cập nhật lúc: 01/03/2016, 19:34

Tiết trời mùa xuân dịu mát là thời điểm lý tưởng để thực hiện chuyến du ngoạn đó đây. Nếu bạn đang phân vân lựa chọn điểm đến và lên kế hoạch du lịch thì giá vé máy bay Jetstar tháng 3 năm 2016 đại lý Jetstar HCM cung cấp ở bảng dưới sẽ rất hữu ích.

Bảng giá vé máy bay Jetstar tháng 3 năm 2016

Bảng giá vé máy bay Jetstar tháng 3 năm 2016

Bảng giá vé máy bay Jetstar tháng 3/2016, bay từ Hà Nội

Điểm điĐiểm đếnGiá vé (VNĐ)Ngày bay
Hà Nội (HAN)
06:05
TP.HCM (SGN)
08:10
Từ 1,020,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
12:05
Đà Nẵng (DAD)
13:25
Từ 720,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
07:30
Tuy Hòa (TBB)
09:20
Từ 1,020,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
07:15
Đà Lạt (DLI)
09:05
Từ 1,120,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
08:45
Đồng Hới (VDH)
15:35
Từ 1,475,000 VND  Thứ 3, 5, 6,7,CN
Hà Nội (HAN)
12:00
Nha Trang (CXR)
18:00
Từ 1,224,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
06:30
Phú Quốc (PQC)
12:35
Từ 1,485,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
06:30
Quy Nhơn (UIH)
12:25
Từ 1,395,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
06:30
Chu Lai (VCL)
13:10
Từ 1,755,000 VND Thứ 3,5, 6, 7
– Các chuyến bay quốc tế –
Hà Nội (HAN)
10:30
Hồng Kông (HKG)
12:25
Từ 690,000 VND 2, 5, CN
Hà Nội (HAN)
11:35
Bangkok (BKK)
12:20
Từ  200,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
07:40
Singapore (SIN)
15:15
Từ 1,455,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
08:45
Darwin (DRW)
05:20 (+1)
Từ  4,679,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
07:40
Perth (PER)
07:40 (+1)
Từ  3,379,000 VND Thứ 2, 4, 6, 7, CN
Hà Nội (HAN)
07:40
Jakarta (CGK)
08:35 (+1)
Từ  1,612,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
09:35
Osaka (KIX)
01:10 (+1)
Từ  2,580,000 VND Thứ 2, 5, CN
Hà Nội (HAN)
09:35
Tokyo (NRT)
18:50
Từ  3,413,000 VND Thứ 2, 5, CN

Bảng giá vé máy bay Jetstar tháng 3/2016, bay từ TPHCM

Điểm điĐiểm đếnGiá vé (VNĐ)Ngày bay
TP. HCM (SGN)
11:55
Chu Lai (VCL)
13:10
Từ 630,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
20:10
Đà Nẵng (DAD)
21:30
Từ 270,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
18:15
Đồng Hới (VDH)
19:50
Từ 350,000 VND Thứ 3, 5, 6,7, CN
TP. HCM (SGN)
06:30
Buôn Ma Thuột (BMV)
07:25
Từ 99,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
11:15
Quy Nhơn (UIH)
12:25
Từ 270,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
06:50
Hải Phòng (HPH)
08:50
Từ 790,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
07:15
Huế (HUI)
08:40
Từ 790,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
05:35
Hà Nội (HAN)
15:20
Từ 745,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
14:55
Tuy Hòa (TBB)
15:55
Từ 90,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
18:25
Vinh (VII)
20:15
Từ 1,220,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
14:45
Thanh Hóa (THD)
16:45
Từ 590,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
11:30
Phú Quốc (PQC)
12:35
Từ 360,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
16:55
Nha Trang (CRX)
18:00
Từ 99,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
15:05
Đà Lạt (DLI)
15:55
Từ 190,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
18:10
Pleiku (PXU)
19:20
Từ 99,000 VND Hàng ngày
– Các chuyến bay quốc tế –
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore(SIN)
10:10
Từ  390,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
12:25
Bangkok (BKK)
13:55
Từ 200,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Phuket (HKT)
21:20
Từ 1,602,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
07:10
Auckland (AKL)
18:25 (+1)
Từ 7,663,000 VND Thứ 7
TP. HCM (SGN)
07:10
Adelaide (ADL)
09:30 (+1)
Từ  6,435,000 VND Thứ 2, 5, 6, 7, CN
TP. HCM (SGN)
07:10
Darwin (DRW)
05:20 (+1)
Từ 2,859,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
07:10
Melbourne (MEL)
06:20 (+1)
Từ 4,056,000 VND Thứ 2, 3, 5, 6, 7, CN
TP. HCM (SGN)
15:45
Sydney (SYD)
12:05 (+1)
Từ 6,517,000 VND Thứ 2, 5, 6, 7, CN
TP. HCM (SGN)
15:45
Gold Coast (OOL)
17:00 (+1)
Từ  6,701,000 VND Thứ 2, 5, 6, 7, CN
TP.HCM (SGN)
21:15
Perth (PER)
23:10 (+1)
Từ 2,753,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
08:55
Hobart (HBA)
9:45 (+1)
Từ 5,978,000 VND Thứ 2, 5, 6, 7, CN
TP.HCM (SGN)
07:10
Jakarta (CGK)
16:05
Từ 937,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
08:55
Bali (DPS)
08:00 (+1)
Từ 1,674,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Surabaya (SUB)
14:45
Từ 1,795,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Medan (KNO)
15:40
Từ 1,952,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Pekanbaru (PKU)
13:25
Từ 1,624,000 VND Thứ 2, 4, 7, CN
TP.HCM (SGN)
07:10
Palembang (PLM)
13:30
Từ 1,617,000 VND Thứ 2,3,4,5,6,7
TP.HCM (SGN)
07:10
Kuala Lumpur (KUL)
15:00
Từ 733,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Penang (PEN)
21:15
Từ 858,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Manila (MNL)
20:10
Từ 2,092,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Hong Kong (HKG)
19:45
Từ 1,936,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Quý Dương (KWE)
15:40
Từ 5,312,000 VND Thứ 2, 5, CN
TP.HCM (SGN)
07:10
Phnom Penh (PNH)
14:25
Từ  1,624,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Siem Reap (REP)
15:15
Từ  2,358,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Yangon (RGN)
18:40
Từ 1,561,000 VND Hàng ngày

Lưu ý:

Giá vé trong Bảng giá vé máy bay Jetstar tháng 3 năm 2016 là giá một chiều chưa bao gồm thuế, phí (chênh lệch tùy vào thời điểm đặt vé).