Bảng giá vé máy bay Jetstar tháng 2/2016
Cập nhật lúc: 30/01/2016, 00:48
Cập nhật lúc: 30/01/2016, 00:48
Điểm đi | Quá cảnh | Điểm đến | Giá vé (VNĐ) | Ngày bay |
---|---|---|---|---|
Hà Nội (HAN) 08:45 |
TP.HCM (SGN) 10:50 – 14:00 |
Đồng Hới (VDH) 15:25 |
Từ 3,805,000 VND | Thứ 3, 5, 6,7,CN |
Hà Nội (HAN) 12:05 |
_ | Đà Nẵng (DAD) 13:25 |
Từ 1,290,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 12:00 |
TP.HCM (SGN) 14:05 – 16:55 |
Nha Trang (CXR) 18:00 |
Từ 2,854,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 06:30 |
TP.HCM (SGN) 08:35 – 11:30 |
Phú Quốc (PQC) 12:35 |
Từ 3,655,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 06:30 |
TP.HCM (SGN) 08:35 – 11:15 |
Quy Nhơn (UIH) 12:25 |
Từ 3,305,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 07:30 |
_ | Tuy Hòa (TBB) 09:20 |
Từ 2,800,000 VND | Thứ 2, 4, 6, CN |
Hà Nội (HAN) 06:30 |
_ | TP.HCM (SGN) 08:35 |
Từ 2,650,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 07:15 |
_ | Đà Lạt (DLI) 09:05 |
Từ 2,190,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 08:45 |
TP.HCM (SGN) 10:50 – 13:05 |
Chu Lai (VCL) 14:25 |
Từ 3,895,000 VND | Thứ 3,5, 6, 7 |
– Các chuyến bay quốc tế – | ||||
Hà Nội (HAN) 07:40 |
TP. HCM (SGN) 09:30 – 11:45 |
Singapore (SIN) 15:15 |
Từ 1,687,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 09:35 |
_ | Hồng Kông (HKG) 12:25 |
Từ 1,790,000 VND | Thứ 2,5,CN |
Hà Nội (HAN) 10:30 |
_ | Bangkok (BKK) 12:20 |
Từ 690,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 08:45 |
TP.HCM (SGN) + Singapore (SIN) |
Darwin (DRW) 05:20 (+1) |
Từ 6,384,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 11:35 |
Bangkok (BKK) + Singapore (SIN) |
Perth (PER) 07:40 (+1) |
Từ 3,391,000 VND | Thứ 2, 4, 6, 7, CN |
Hà Nội (HAN) 10:30 |
Bangkok (BKK) + Singapore (SIN) |
Jakarta (CGK) 08:35 (+1) |
Từ 1,790,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 09:35 |
Hong Kong (HKG) 12:25 – 20:45 |
Osaka (KIX) 01:10 (+1) |
Từ 4,122,000 VND | Thứ 2, 5, CN |
Hà Nội (HAN) 09:35 |
Hong Kong (HKG) 12:25 – 13:55 |
Tokyo (NRT) 18:50 |
Từ 5,053,000 VND | Thứ 2, 5, CN |
Bảng giá vé máy bay Jetstar tháng 2/2016, bay từ TP HCM
Điểm đi | Quá cảnh | Điểm đến | Giá vé (VNĐ) | Ngày bay |
---|---|---|---|---|
TP. HCM (SGN) 11:55 |
_ | Chu Lai (VCL) 13:10 |
Từ 900,000 VND | Hàng ngày |
TP. HCM (SGN) 05:35 |
_ | Đà Nẵng (DAD) 06:55 |
Từ 140,000 VND | Hàng ngày |
TP. HCM (SGN) 14:00 |
_ | Đồng Hới (VDH) 15:35 |
Từ 1,050,000 VND | Thứ 3, 5, 6,7, CN |
TP. HCM (SGN) 06:30 |
_ | Buôn Ma Thuột (BMV) 07:25 |
Từ 240,000 VND | Thứ 3, 5, 6,7, CN |
TP. HCM (SGN) 11:15 |
_ | Quy Nhơn (UIH) 12:25 |
Từ 550,000 VND | Hàng ngày |
TP. HCM (SGN) 06:50 |
_ | Hải Phòng (HPH) 08:50 |
Từ 590,000 VND | Hàng ngày |
TP. HCM (SGN) 07:15 |
_ | Huế (HUI) 08:40 |
Từ 370,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 06:00 |
_ | Hà Nội (HAN) 08:05 |
Từ 890,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 14:55 |
_ | Tuy Hòa (TBB) 15:55 |
Từ 450,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 06:40 |
_ | Vinh (VII) 08:30 |
Từ 1,095,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 11:30 |
_ | Thanh Hóa (THD) 13:30 |
Từ 790,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 11:30 |
_ | Phú Quốc (PQC) 12:35 |
Từ 810,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 16:55 |
_ | Nha Trang (CRX) 18:00 |
Từ 99,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:15 |
Huế (HUI) 08:40 – 11:25 |
Đà Lạt (DLI) 12:30 |
Từ 240,000 VND | Thứ 4, 6, CN |
TP.HCM (SGN) 18:10 |
_ | Pleiku (PXU) 19:20 |
Từ 360,000 VND | Hàng ngày |
– Các chuyến bay quốc tế – | ||||
TP. HCM (SGN) 07:10 |
Singapore (SIN) + Melbourne (MEL) |
Auckland (AKL) 18:25 (+1) |
Từ 11,902,000 VND | Thứ 7 |
TP. HCM (SGN) 07:10 |
Singapore (SIN) + Melbourne (MEL) |
Adelaide (ADL) 09:30 (+1) |
Từ 8,428,000 VND | Thứ 2, 5, 6, 7, CN |
TP. HCM (SGN) 07:10 |
Singapore (SIN) 10:10 – 23:05 |
Darwin (DRW) 05:20 (+1) |
Từ 3,794,000 VND | Hàng ngày |
TP. HCM (SGN) 07:10 |
Singapore (SIN) 10:10 – 21:00 |
Melbourne (MEL) 06:20 (+1) |
Từ 6,663,000 VND | Thứ 2, 3, 5, 6, 7, CN |
TP. HCM (SGN) 15:45 |
Singapore (SIN) + Melbourne (MEL) |
Sydney (SYD) 12:05 (+1) |
Từ 8,177,000 VND | Thứ 2, 5, 6, 7, CN |
TP. HCM (SGN) 15:45 |
Singapore (SIN) + Melbourne (MEL) |
Gold Coast (OOL) 16:05 (+1) |
Từ 8,566,000 VND | Thứ 2, 5, 6, 7, CN |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Singapore(SIN) 10:10 – 17:50 |
Perth (PER) 23:10 |
Từ 3,195,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 08:55 |
Singapore (SIN) + Melbourne (MEL) |
Hobart (HBA) 9:45 (+1) |
Từ 8,177,000 VND | Thứ 2, 5, 6, 7, CN |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Singapore(SIN) 10:10 – 12:55 |
Jakarta (CGK) 13:55 |
Từ 2,349,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 08:55 |
Singapore(SIN) 12:00 – 05:00 |
Bali (DPS) 08:00 (+1) |
Từ 2,652,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Singapore(SIN) 10:10 – 18:50 |
Surabaya (SUB) 20:10 |
Từ 2,668,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Singapore(SIN) 10:10 – 15:10 |
Medan (KNO) 15:40 |
Từ 3,307,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Singapore(SIN) 10:10 – 18:10 |
Medan (KNO) 15:40 |
Từ 1,857,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Singapore (SIN) 10:10 – 12:25 |
Pekanbaru (PKU) 13:25 |
Từ 2,652,000 VND | Thứ 2, 4, 7, CN |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Singapore (SIN) 10:10 – 12:25 |
Palembang (PLM) 13:30 |
Từ 2,812,000 VND | Thứ 2,3,4,5,6,7 |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Singapore (SIN) 10:10 – 15:10 |
Penang (PEN) 16:40 |
Từ 2,189,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
_ | Singapore(SIN) 10:10 |
Từ 1,790 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Singapore(SIN) 10:10 – 18:00 |
Kuala Lumpur (KUL) 19:10 |
Từ 2,141,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Singapore(SIN) 10:10 – 16:35 |
Manila (MNL) 20:10 |
Từ 3,084,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Singapore(SIN) 10:10 – 15:45 |
Hong Kong (HKG) 19:45 |
Từ 6,078,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 13:10 |
_ | Bangkok (BKK) 14:40 |
Từ 730,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Singapore(SIN) 10:10 – 20:30 |
Phuket (HKT) 21:20 |
Từ 1,517,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Singapore(SIN) 10:10 – 18:30 |
Hàng Châu (HGH) 23:35 |
Từ 9,273,000 VND | Thứ 2, 3, 5, 7 |
TP.HCM (SGN) 15:45 |
Singapore(SIN) 18:45 – 10:55 |
Quý Dương (KWE) 15:05 (+1) |
Từ 4,855,000 VND | Thứ 2, 5 |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Singapore (SIN) 10:05 – 18:10 |
Phnom Penh (PNH) 19:15 |
Từ 2,972,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Singapore (SIN) 10:05 – 13:55 |
Siem Reap (REP) 15:15 |
Từ 2,993,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Singapore (SIN) 10:10 – 17:05 |
Yangon (RGN) 18:35 |
Từ 2,908,000 VND | Hàng ngày |
+ Giá vé máy bay Jetstar một chiều chưa bao gồm thuế, phí (chênh lệch tùy vào thời điểm đặt vé).
+ Còn nhiều hành trình với giờ khởi hành khác nhau đang được hãng khai thác. Bạn vui lòng liên hệ Vietnam Booking – Đại lý bán vé máy bay uy tín, giá rẻ hãng Jetstar để được tư vấn chọn những chuyến bay, giờ bay phù hợp nhất!
22:16, 31/12/2015
01:57, 05/12/2015
05:20, 19/07/2015