23/11/2024 | 02:23 GMT+7, Hà Nội

Bảng giá vé máy bay Jetstar tháng 2/2016

Cập nhật lúc: 30/01/2016, 00:48

Bảng giá vé máy bay Jetstar tháng 2/2016, bay từ Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh

Bảng giá vé máy bay Jetstar tháng 2/2016

Bảng giá vé máy bay Jetstar tháng 2/2016, bay từ Hà Nội

Điểm điQuá cảnhĐiểm đếnGiá vé (VNĐ)Ngày bay
Hà Nội (HAN)
08:45
TP.HCM (SGN)
10:50 – 14:00
Đồng Hới (VDH)
15:25
Từ 3,805,000 VND  Thứ 3, 5, 6,7,CN
Hà Nội (HAN)
12:05
_ Đà Nẵng (DAD)
13:25
Từ 1,290,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
12:00
TP.HCM (SGN)
14:05 – 16:55
Nha Trang (CXR)
18:00
Từ 2,854,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
06:30
TP.HCM (SGN)
08:35 – 11:30
Phú Quốc (PQC)
12:35
Từ 3,655,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
06:30
TP.HCM (SGN)
08:35 – 11:15
Quy Nhơn (UIH)
12:25
Từ 3,305,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
07:30
_ Tuy Hòa (TBB)
09:20
Từ 2,800,000 VND Thứ 2, 4, 6, CN
Hà Nội (HAN)
06:30
_ TP.HCM (SGN)
08:35
Từ 2,650,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
07:15
_ Đà Lạt (DLI)
09:05
Từ 2,190,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
08:45
TP.HCM (SGN)
10:50 – 13:05
Chu Lai (VCL)
14:25
Từ 3,895,000 VND Thứ 3,5, 6, 7
– Các chuyến bay quốc tế –
Hà Nội (HAN)
07:40
TP. HCM (SGN)
09:30 – 11:45
Singapore (SIN)
15:15
Từ 1,687,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
09:35
_ Hồng Kông (HKG)
12:25
Từ 1,790,000 VND Thứ 2,5,CN
Hà Nội (HAN)
10:30
_ Bangkok (BKK)
12:20
Từ  690,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
08:45
TP.HCM (SGN)
+
Singapore (SIN)
Darwin (DRW)
05:20 (+1)
Từ  6,384,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
11:35
Bangkok (BKK)
+
Singapore (SIN)
Perth (PER)
07:40 (+1)
Từ  3,391,000 VND Thứ 2, 4, 6, 7, CN
Hà Nội (HAN)
10:30
Bangkok (BKK)
+
Singapore (SIN)
Jakarta (CGK)
08:35 (+1)
Từ  1,790,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
09:35
Hong Kong (HKG)
12:25 –  20:45
Osaka (KIX)
01:10 (+1)
Từ  4,122,000 VND Thứ 2, 5, CN
Hà Nội (HAN)
09:35
Hong Kong (HKG)
12:25  –  13:55
Tokyo (NRT)
18:50
Từ  5,053,000 VND Thứ 2, 5, CN

Bảng giá vé máy bay Jetstar tháng 2/2016, bay từ TP HCM

Điểm điQuá cảnhĐiểm đếnGiá vé (VNĐ)Ngày bay
TP. HCM (SGN)
11:55
_ Chu Lai (VCL)
13:10
Từ 900,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
05:35
_ Đà Nẵng (DAD)
06:55
Từ 140,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
14:00
_ Đồng Hới (VDH)
15:35
Từ 1,050,000 VND Thứ 3, 5, 6,7, CN
TP. HCM (SGN)
06:30
_ Buôn Ma Thuột (BMV)
07:25
Từ 240,000 VND Thứ 3, 5, 6,7, CN
TP. HCM (SGN)
11:15
_ Quy Nhơn (UIH)
12:25
Từ 550,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
06:50
_ Hải Phòng (HPH)
08:50
Từ 590,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
07:15
_ Huế (HUI)
08:40
Từ 370,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
06:00
_ Hà Nội (HAN)
08:05
Từ 890,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
14:55
_ Tuy Hòa (TBB)
15:55
Từ 450,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
06:40
_ Vinh (VII)
08:30
Từ 1,095,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
11:30
_ Thanh Hóa (THD)
13:30
Từ 790,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
11:30
_ Phú Quốc (PQC)
12:35
Từ 810,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
16:55
_ Nha Trang (CRX)
18:00
Từ 99,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:15
Huế (HUI)
08:40 – 11:25
Đà Lạt (DLI)
12:30
Từ 240,000 VND Thứ 4, 6, CN
TP.HCM (SGN)
18:10
_ Pleiku (PXU)
19:20
Từ 360,000 VND Hàng ngày
– Các chuyến bay quốc tế –
TP. HCM (SGN)
07:10
Singapore (SIN)
+
Melbourne (MEL)
Auckland (AKL)
18:25 (+1)
Từ 11,902,000 VND Thứ 7
TP. HCM (SGN)
07:10
Singapore (SIN)
+
Melbourne (MEL)
Adelaide (ADL)
09:30 (+1)
Từ 8,428,000 VND Thứ 2, 5, 6, 7, CN
TP. HCM (SGN)
07:10
Singapore (SIN)
10:10 – 23:05
Darwin (DRW)
05:20 (+1)
Từ 3,794,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
07:10
Singapore (SIN)
10:10 – 21:00
Melbourne (MEL)
06:20 (+1)
Từ 6,663,000 VND Thứ 2, 3, 5, 6, 7, CN
TP. HCM (SGN)
15:45
Singapore (SIN)
+
Melbourne (MEL)
Sydney (SYD)
12:05 (+1)
Từ 8,177,000 VND Thứ 2, 5, 6, 7, CN
TP. HCM (SGN)
15:45
Singapore (SIN)
+
Melbourne (MEL)
Gold Coast (OOL)
16:05 (+1)
Từ 8,566,000 VND Thứ 2, 5, 6, 7, CN
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore(SIN)
10:10 – 17:50
Perth (PER)
23:10
Từ 3,195,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
08:55
Singapore (SIN)
+
Melbourne (MEL)
Hobart (HBA)
9:45 (+1)
Từ 8,177,000 VND Thứ 2, 5, 6, 7, CN
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore(SIN)
10:10 – 12:55
Jakarta (CGK)
13:55
Từ 2,349,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
08:55
Singapore(SIN)
12:00 – 05:00
Bali (DPS)
08:00 (+1)
Từ 2,652,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore(SIN)
10:10 – 18:50
Surabaya (SUB)
20:10
Từ 2,668,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore(SIN)
10:10 – 15:10
Medan (KNO)
15:40
Từ 3,307,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore(SIN)
10:10 – 18:10
Medan (KNO)
15:40
Từ 1,857,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore (SIN)
10:10 – 12:25
Pekanbaru (PKU)
13:25
Từ 2,652,000 VND Thứ 2, 4, 7, CN
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore (SIN)
10:10 – 12:25
Palembang (PLM)
13:30
Từ 2,812,000 VND Thứ 2,3,4,5,6,7
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore (SIN)
10:10 – 15:10
Penang (PEN)
16:40
Từ 2,189,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
_ Singapore(SIN)
10:10
Từ 1,790 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore(SIN)
10:10 – 18:00
Kuala Lumpur (KUL)
19:10
Từ 2,141,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore(SIN)
10:10 – 16:35
Manila (MNL)
20:10
Từ 3,084,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore(SIN)
10:10 – 15:45
Hong Kong (HKG)
19:45
Từ 6,078,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
13:10
_ Bangkok (BKK)
14:40
Từ 730,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore(SIN)
10:10 – 20:30
Phuket (HKT)
21:20
Từ 1,517,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore(SIN)
10:10 – 18:30
Hàng Châu (HGH)
23:35
Từ 9,273,000 VND Thứ 2, 3, 5, 7
TP.HCM (SGN)
15:45
Singapore(SIN)
18:45 – 10:55
Quý Dương (KWE)
15:05 (+1)
Từ 4,855,000 VND Thứ 2, 5
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore (SIN)
10:05 – 18:10
Phnom Penh (PNH)
19:15
Từ  2,972,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore (SIN)
10:05 – 13:55
Siem Reap (REP)
15:15
Từ  2,993,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore (SIN)
10:10 – 17:05
Yangon (RGN)
18:35
Từ 2,908,000 VND Hàng ngày

Lưu ý:

+ Giá vé máy bay Jetstar một chiều chưa bao gồm thuế, phí (chênh lệch tùy vào thời điểm đặt vé).

+ Còn nhiều hành trình với giờ khởi hành khác nhau đang được hãng khai thác. Bạn vui lòng liên hệ Vietnam Booking – Đại lý bán vé máy bay uy tín, giá rẻ hãng Jetstar để được tư vấn chọn những chuyến bay, giờ bay phù hợp nhất!