Lịch vạn sự chủ nhật, 9/9/2018 - Hôm nay âm lịch là ngày bao nhiêu?
chủ nhật, 9/9/2018 tức ngày 30/7/2018(AL)
Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Thân
Giờ: Giáp Tý, Tiết: Bạch Lộ
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Nguy
Xem ngày tốt xấu, giờ hoàng đạo mỗi ngày
1. Giờ mặt trời ngày 9/9/2018
- Mặt trời mọc: 5:42
- Mặt trời lặn: 18:05
- Đứng bóng lúc: 11:54
- Độ dài ban ngày: 12 giờ 23 phút
2. Giờ mặt trăng ngày 9/9/2018
- Giờ mọc: 4:56
- Giờ lặn: 17:58
- Độ tròn: 0.50%
- Độ dài ban đêm: 13 giờ 2 phút
3. Chọn giờ Hoàng Đạo - Giờ đẹp - Giờ tốt - Giờ lành ngày 9/9/2018
Dần (3h-5h) |
Thìn (7h-9h) |
Tỵ (9h-11h) |
Thân (15h-17h) |
Dậu (17h-19h) |
Hợi (21h-23h) |
4. Kiêng giờ Hắc Đạo - Giờ xấu - Giờ kiêng kị ngày 9/9/2018
Tý (23h-1h) |
Sửu (1h-3h) |
Mão (5h-7h) |
Ngọ (11h-13h) |
Mùi (13h-15h) |
Tuất (19h-21h) |
5. Giờ xuất hành, hướng xuất hành đón tài lộc, may mắn vào chủ nhật, ngày 9/9/2018
- Tài thần: Đông Nam
- Hỷ thần: Đông Bắc
- Hạc thần: Tại thiên
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
- Tuổi bị xung khắc với tháng: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ
6. Sao tốt - Sao xấu ngày 9/9/2018
- Sao tốt: Nguyệt không, Mẫu thương, Lục hợp, Bất tương, Kính an
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Tứ kích, Thiên hình
7. Việc nên - Không nên (kiêng kị) làm trong ngày 9/9/2018
- Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giao dịch, nạp tài
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, san đường, sửa tường, dỡ nhà
8. Hợp xung ngày 9/9/2018
- Tam hợp: Thân, Tý, Lục hợp: Dậu
- Hình: Thìn, Hại: Mão, Xung: Tuất
Xem ngày tốt xấu, giờ tốt, giờ hoàng đạo, tránh giờ xấu vào chủ nhật, dương lịch ngày 9/9/2018 (tức 30/7/2018 âm lịch) để lên kế hoạch thực hiện việc xuất hành, cầu tài, cầu lộc, cầu phúc, tế tự, giao dịch, cưới xin, ăn hỏi, sửa mộ, giải oan, ma chay, sửa nhà, khai trương, sinh đẻ, kiện tụng hay đi xa
Theo dõi, tìm ngày đẹp, giờ hoàng đạo mỗi ngày trong mục tử vi
* Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.