Lịch vạn sự thứ năm, 6/9/2018 - Hôm nay âm lịch là ngày bao nhiêu?
thứ năm, 6/9/2018 tức ngày 27/7/2018(AL)
Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Thân
Giờ: Mậu Tý, Tiết: Xử thử
Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Chấp
Xem ngày tốt xấu, giờ hoàng đạo mỗi ngày
1. Giờ mặt trời ngày 6/9/2018
- Mặt trời mọc: 5:41
- Mặt trời lặn: 18:08
- Đứng bóng lúc: 11:55
- Độ dài ban ngày: 12 giờ 27 phút
2. Giờ mặt trăng ngày 6/9/2018
- Giờ mọc: 1:43
- Giờ lặn: 15:20
- Độ tròn: 18.60%
- Độ dài ban đêm: 13 giờ 37 phút
3. Chọn giờ Hoàng Đạo - Giờ đẹp - Giờ tốt - Giờ lành ngày 6/9/2018
Dần (3h-5h) |
Mão (5h-7h) |
Tỵ (9h-11h) |
Thân (15h-17h) |
Tuất (19h-21h) |
Hợi (21h-23h) |
4. Kiêng giờ Hắc Đạo - Giờ xấu - Giờ kiêng kị ngày 6/9/2018
Tý (23h-1h) |
Sửu (1h-3h) |
Thìn (7h-9h) |
Ngọ (11h-13h) |
Mùi (13h-15h) |
Dậu (17h-19h) |
5. Giờ xuất hành, hướng xuất hành đón tài lộc, may mắn vào thứ năm, ngày 6/9/2018
- Tài thần: Tây Nam
- Hỷ thần: Tây Nam
- Hạc thần: Tại thiên
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, ất Mão
- Tuổi bị xung khắc với tháng: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ
6. Sao tốt - Sao xấu ngày 6/9/2018
- Sao tốt: Mẫu thương, Minh đường
- Sao xấu: Tiểu hao, Ngũ mộ
7. Việc nên - Không nên (kiêng kị) làm trong ngày 6/9/2018
- Nên: Cúng tế, giao dịch, nạp tài
- Không nên: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
8. Hợp xung ngày 6/9/2018
- Tam hợp: Tỵ, Dậu, Lục hợp: Tý
- Hình: Mùi, Tuất, Hại: Ngọ, Xung: Mùi
Xem ngày tốt xấu, giờ tốt, giờ hoàng đạo, tránh giờ xấu vào thứ năm, dương lịch ngày 6/9/2018 (tức 27/7/2018 âm lịch) để lên kế hoạch thực hiện việc xuất hành, cầu tài, cầu lộc, cầu phúc, tế tự, giao dịch, cưới xin, ăn hỏi, sửa mộ, giải oan, ma chay, sửa nhà, khai trương, sinh đẻ, kiện tụng hay đi xa
Theo dõi, tìm ngày đẹp, giờ hoàng đạo mỗi ngày trong mục tử vi
* Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.