[Cập nhật] Nhiệt độ hiện tại các tỉnh, thành phố phía Bắc
Cập nhật lúc: 24/01/2016, 11:30
Cập nhật lúc: 24/01/2016, 11:30
STT |
Tên tỉnh |
Trạm đo |
Nhiệt độ (oC) |
1 |
ĐIỆN BIÊN |
Pha Đin |
1.8 |
2 |
Điện Biên |
8.4 |
|
3 |
SƠN LA |
Sơn La |
3.2 |
4 |
Mộc Châu |
0.6 |
|
5 |
HÒA BÌNH |
Hòa Bình |
8.4 |
6 |
LÀO CAI |
Lào Cai |
8.4 |
7 |
Sa Pa |
-2.0 |
|
8 |
YÊN BÁI |
Yên Bái |
6.6 |
9 |
HÀ GIANG |
Đồng Văn |
-0.2 |
10 |
Hà Giang |
8.3 |
|
11 |
TUYÊN QUANG |
Tuyên Quang |
6.7 |
12 |
PHÚ THỌ |
Việt Trì |
6.4 |
13 |
Tam Đảo |
-0.4 |
|
14 |
VĨNH PHÚC |
Vĩnh Yên |
6.6 |
15 |
BẮC CẠN |
Bắc Cạn |
5.2 |
16 |
THÁI NGUYÊN |
Thái Nguyên |
6.4 |
17 |
CAO BẰNG |
Bảo Lạc |
5.1 |
18 |
Trùng Khánh |
0.8 |
|
19 |
Cao Bằng |
3.6 |
|
20 |
LẠNG SƠN |
Lạng Sơn |
3.4 |
21 |
Mẫu Sơn |
-4.0 |
|
22 |
QUẢNG NINH |
Bãi Cháy |
6.2 |
23 |
BẮC GIANG |
Bắc Giang |
5.6 |
24 |
BẮC NINH |
Bắc Ninh |
5.9 |
25 |
HẢI PHÒNG |
Phủ Liễn |
5.4 |
26 |
HÀ NỘI |
Hà Đông |
6.5 |
27 |
HẢI DƯƠNG |
Hải Dương |
6.2 |
28 |
HƯNG YÊN |
Hưng Yên |
6.3 |
29 |
NAM ĐỊNH |
Nam Định |
6.4 |
30 |
HÀ NAM |
Hà Nam |
6.8 |
31 |
NINH BÌNH |
Ninh Bình |
6.6 |
32 |
THÁI BÌNH |
Thái Bình |
7.0 |
33 |
THANH HÓA |
Hồi Xuân |
7.5 |
34 |
Thanh Hóa |
7.6 |
|
35 |
NGHỆ AN |
Vinh |
7.0 |
36 |
HÀ TĨNH |
Hà Tĩnh |
8.3 |
02:50, 24/01/2016
22:18, 23/01/2016
22:06, 23/01/2016
21:48, 23/01/2016
21:40, 23/01/2016
21:19, 23/01/2016
21:14, 23/01/2016
21:02, 23/01/2016
08:55, 23/01/2016