Bảng giá gạo thị trường mới nhất tháng 11/2015
Cập nhật lúc: 26/11/2015, 21:21
Cập nhật lúc: 26/11/2015, 21:21
|
|
GIÁ THEO MỨC ĐẶT HÀNG (kg/1 lần) |
||
Stt |
Tên hàng |
≥ 10 |
≥ 50 |
≥100 |
1 |
Gạo BC thái bình |
15.000 |
13.000 |
12.500 |
2 |
Gạo Nhật (hết hàng) |
22.000 |
20.000 |
19.000 |
3 |
Gạo tấm thơm |
15.000 |
13.000 |
12.500 |
4 |
Gạo cơm tấm Sài Gòn |
15.000 |
13.000 |
12.500 |
5 |
Gạo thơm Thái |
16.000 |
14.000 |
13.800 |
6 |
Gạo bắc hương Hải Hậu |
17.000 |
15.000 |
14.000 |
7 |
Gạo tám thái xanh NK |
18.000 |
16.000 |
15.500 |
8 |
Gạo lài sữa hảo hạng |
20.000 |
18.000 |
17.500 |
9 |
Gạo tám Lào NK |
19.000 |
17.000 |
16.500 |
10 |
Gạo tám Campuchia NK |
19.000 |
17.000 |
16.500 |
11 |
Gạo tám thơm Đài Loan |
19.000 |
17.000 |
16.500 |
12 |
Gạo tám Điện Biên |
18.000 |
16.000 |
15.000 |
13 |
Gạo tám thơm Hải Hậu |
18.000 |
16.000 |
15.000 |
14 |
Gạo nàng thơm Chợ Đào |
20.000 |
18.000 |
17.000 |
15 |
Gạo trân châu cung đình |
21.000 |
19.000 |
18.500 |
16 |
Gạo lứt Điện Biên |
22.000 |
20.000 |
19.500 |
17 |
Gạo tám thái hồng NK cao cấp |
22.000 |
20.000 |
19.000 |
18 |
Gạo đặc sản Sóc Trăng - ST |
22.000 |
20.000 |
19.000 |
19 |
Gạo lứt đỏ Điện Biên |
25.000 |
23.000 |
22.000 |
20 |
Gạo lứt huyết rồng |
25.000 |
23.000 |
22.000 |
21 |
Nếp cái hoa vàng |
28.000 |
26.000 |
25.500 |
22 |
Nếp cái hoa vàng cao cấp (mới) |
32.000 |
30.000 |
27.000 |
23 |
Nếp Thái Lan nhập khẩu cao cấp |
30.000 |
28.000 |
27.500 |
24 |
Gạo tám thái đỏ NK cao cấp |
31.000 |
29.000 |
28.000 |
25 |
Nếp nương Điện Biên (mới) |
35.000 |
33.000 |
28.000 |
26 |
Nếp cẩm Điện Biên (mới) |
30.000 |
28.000 |
27.000 |
27 |
Nếp Tú Lệ |
50.000 |
47.000 |
47.000 |